100 Từ Vựng Banking: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho ngành Ngân hàng

ProTalk English
Be fluent. Be confident. Be brilliant.
  • 08:00 - 21:30
  • 070 666 5357
100 Từ Vựng Banking: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho ngành Ngân hàng
Ngày đăng: 16/08/2024 06:33 PM

Ngành ngân hàng là một lĩnh vực then chốt trong nền kinh tế toàn cầu, yêu cầu kiến thức sâu rộng về các thuật ngữ và khái niệm tài chính. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong các giao dịch ngân hàng quốc tế, quản lý tài sản và phục vụ khách hàng toàn cầu. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến.

ProTalk cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực ngân hàng, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp trong ngành này.


 

DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NGÂN HÀNG

  1. Account (/əˈkaʊnt/) - Tài khoản
  2. ATM (Automated Teller Machine) (/ˌeɪ tiː ˈɛm/) - Máy rút tiền tự động
  3. Banker (/ˈbæŋkər/) - Nhân viên ngân hàng
  4. Banking (/ˈbæŋkɪŋ/) - Ngân hàng
  5. Branch (/bræntʃ/) - Chi nhánh
  6. Cheque (/ʧɛk/) - Séc
  7. Collateral (/kəˈlætərəl/) - Tài sản thế chấp
  8. Credit (/ˈkrɛdɪt/) - Tín dụng
  9. Debit (/ˈdɛbɪt/) - Ghi nợ
  10. Deposit (/dɪˈpɒzɪt/) - Tiền gửi
  11. Interest (/ˈɪntrɪst/) - Lãi suất
  12. Investment (/ɪnˈvɛstmənt/) - Đầu tư
  13. Loan (/loʊn/) - Khoản vay
  14. Mortgage (/ˈmɔːrgɪdʒ/) - Thế chấp
  15. Overdraft (/ˈoʊvərˌdræft/) - Thấu chi
  16. Payment (/ˈpeɪmənt/) - Thanh toán
  17. Savings (/ˈseɪvɪŋz/) - Tiền tiết kiệm
  18. Statement (/ˈsteɪtmənt/) - Bản sao kê
  19. Transaction (/trænˈzækʃən/) - Giao dịch
  20. Transfer (/ˈtrænsfɜːr/) - Chuyển khoản
  21. Treasury (/ˈtrɛʒəri/) - Ngân khố
  22. Withdrawal (/wɪðˈdrɔːəl/) - Rút tiền
  23. Balance (/ˈbæləns/) - Số dư
  24. Currency (/ˈkɜːrənsi/) - Tiền tệ
  25. Fee (/fiː/) - Phí
  26. Fund (/fʌnd/) - Quỹ
  27. Interest rate (/ˈɪntrɪst reɪt/) - Lãi suất
  28. Portfolio (/pɔːrtˈfoʊlioʊ/) - Danh mục đầu tư
  29. Security (/sɪˈkjʊrɪti/) - Chứng khoán
  30. Wire transfer (/ˈwaɪər ˈtrænsfɜːr/) - Chuyển tiền điện tử

 

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NGÂN HÀNG

  1. Approve (/əˈpruːv/) - Phê duyệt
  2. Authorize (/ˈɔːθəraɪz/) - Ủy quyền
  3. Balance (/ˈbæləns/) - Cân đối
  4. Borrow (/ˈbɔːroʊ/) - Vay mượn
  5. Calculate (/ˈkælkjʊleɪt/) - Tính toán
  6. Deposit (/dɪˈpɒzɪt/) - Gửi tiền
  7. Disburse (/dɪsˈbɜːrs/) - Giải ngân
  8. Invest (/ɪnˈvɛst/) - Đầu tư
  9. Lend (/lɛnd/) - Cho vay
  10. Manage (/ˈmænɪdʒ/) - Quản lý
  11. Negotiate (/nɪˈɡoʊʃieɪt/) - Đàm phán
  12. Open (/ˈoʊpən/) - Mở (tài khoản)
  13. Pay (/peɪ/) - Thanh toán
  14. Process (/ˈprɒsɛs/) - Xử lý
  15. Reconcile (/ˈrɛkənsaɪl/) - Đối chiếu
  16. Refinance (/riːˈfaɪnæns/) - Tái tài trợ
  17. Repay (/rɪˈpeɪ/) - Trả nợ
  18. Save (/seɪv/) - Tiết kiệm
  19. Secure (/sɪˈkjʊər/) - Bảo đảm
  20. Transfer (/ˈtrænsfɜːr/) - Chuyển khoản
  21. Validate (/ˈvælɪdeɪt/) - Xác nhận
  22. Withdraw (/wɪðˈdrɔː/) - Rút tiền
  23. Wire (/waɪər/) - Chuyển tiền (điện tử)
  24. Block (/blɒk/) - Khóa (tài khoản)
  25. Charge (/ʧɑːrdʒ/) - Tính phí
  26. Close (/kloʊz/) - Đóng (tài khoản)
  27. Collect (/kəˈlɛkt/) - Thu hồi (nợ)
  28. Consolidate (/kənˈsɒlɪdeɪt/) - Hợp nhất
  29. Convert (/kənˈvɜːrt/) - Chuyển đổi (tiền tệ)
  30. Forecast (/ˈfɔːrkæst/) - Dự báo

 

TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NGÂN HÀNG

  1. Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
  2. Available (/əˈveɪləbəl/) - Có sẵn
  3. Confidential (/ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/) - Bảo mật
  4. Fixed (/fɪkst/) - Cố định
  5. Flexible (/ˈflɛksəbl/) - Linh hoạt
  6. High-risk (/haɪ rɪsk/) - Rủi ro cao
  7. Insured (/ɪnˈʃʊrd/) - Được bảo hiểm
  8. Liquid (/ˈlɪkwɪd/) - Dễ dàng thanh khoản
  9. Low-risk (/loʊ rɪsk/) - Rủi ro thấp
  10. Overdue (/ˌoʊvərˈduː/) - Quá hạn
  11. Profitable (/ˈprɒfɪtəbl/) - Có lợi nhuận
  12. Reliable (/rɪˈlaɪəbəl/) - Đáng tin cậy
  13. Reputable (/ˈrɛpjʊtəbl/) - Uy tín
  14. Risky (/ˈrɪski/) - Rủi ro
  15. Secured (/sɪˈkjʊrd/) - Được đảm bảo
  16. Stable (/ˈsteɪbl/) - Ổn định
  17. Substantial (/səbˈstænʃəl/) - Đáng kể
  18. Taxable (/ˈtæksəbl/) - Chịu thuế
  19. Timely (/ˈtaɪmli/) - Kịp thời
  20. Transparent (/trænsˈpɛrənt/) - Minh bạch
  21. Uninsured (/ˌʌnɪnˈʃʊrd/) - Không được bảo hiểm
  22. Unsecured (/ˌʌnsɪˈkjʊrd/) - Không được bảo đảm
  23. Valuable (/ˈvæljʊəbl/) - Có giá trị
  24. Viable (/ˈvaɪəbl/) - Khả thi
  25. Visible (/ˈvɪzəbl/) - Dễ thấy
  26. Wealthy (/ˈwɛlθi/) - Giàu có
  27. Accessible (/əkˈsɛsəbl/) - Có thể tiếp cận được
  28. Adequate (/ˈædɪkwət/) - Đầy đủ
  29. Bankable (/ˈbæŋkəbl/) - Có thể ngân hàng hóa
  30. Competitive (/kəmˈpɛtɪtɪv/) - Cạnh tranh

 

CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NGÂN HÀNG

  1. Credit score - Điểm tín dụng
  2. Interest rate - Lãi suất
  3. Savings account - Tài khoản tiết kiệm
  4. Current account - Tài khoản vãng lai
  5. Online banking - Ngân hàng trực tuyến
  6. Bank statement - Bản sao kê ngân hàng
  7. Debt collection - Thu hồi nợ
  8. Foreign exchange - Ngoại hối
  9. Loan application - Đơn xin vay
  10. Mortgage loan - Khoản vay thế chấp

 


Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm

  1. Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge

  2. Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm

    • Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem kết quả tra cứu

    • Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
  4. Kiểm tra phát âm

    • Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
  5. Nhấn vào biểu tượng loa

    • Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
  6. Luyện tập phát âm theo

    • Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Ngân hàng là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 6686 8357