100 Từ Vựng Construction: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Xây Dựng

ProTalk English
Be fluent. Be confident. Be brilliant.
  • 08:00 - 21:30
  • 070 666 5357
100 Từ Vựng Construction: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Xây Dựng
Ngày đăng: 16/08/2024 05:14 PM

 Ngành xây dựng không chỉ đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao mà còn cần khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Từ việc đọc bản vẽ kỹ thuật, giao tiếp với đối tác nước ngoài, đến việc quản lý dự án xây dựng, tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến.

Dưới đây, ProTalk giới thiệu 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực xây dựng, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để đạt được thành công trong ngành.

 


DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG:

  1. Blueprint (/ˈbluːˌprɪnt/) - Bản vẽ kỹ thuật
  2. Brick (/brɪk/) - Gạch
  3. Cement (/sɪˈmɛnt/) - Xi măng
  4. Concrete (/ˈkɒŋkriːt/) - Bê tông
  5. Contractor (/kənˈtræktər/) - Nhà thầu
  6. Crane (/kreɪn/) - Cần cẩu
  7. Demolition (/ˌdɛməlɪʃən/) - Phá dỡ
  8. Engineer (/ˌɛnʤɪˈnɪər/) - Kỹ sư
  9. Excavator (/ˈɛkskəˌveɪtər/) - Máy xúc
  10. Foundation (/faʊnˈdeɪʃən/) - Nền móng
  11. Frame (/freɪm/) - Khung, sườn
  12. Insulation (/ˌɪnsjʊˈleɪʃən/) - Cách nhiệt
  13. Laborer (/ˈleɪbərər/) - Công nhân
  14. Ladder (/ˈlædər/) - Thang
  15. Materials (/məˈtɪriəlz/) - Vật liệu
  16. Mortar (/ˈmɔːrtər/) - Vữa
  17. Plaster (/ˈplæstər/) - Thạch cao
  18. Plumbing (/ˈplʌmɪŋ/) - Hệ thống ống nước
  19. Roof (/ruːf/) - Mái nhà
  20. Scaffolding (/ˈskæfəʊldɪŋ/) - Giàn giáo
  21. Site (/saɪt/) - Công trường
  22. Skyscraper (/ˈskaɪˌskreɪpər/) - Nhà chọc trời
  23. Steel (/stiːl/) - Thép
  24. Structure (/ˈstrʌkʧər/) - Kết cấu
  25. Surveyor (/sərˈveɪər/) - Nhân viên khảo sát
  26. Tile (/taɪl/) - Gạch lát
  27. Tool (/tuːl/) - Công cụ
  28. Trench (/trɛnʧ/) - Hào, rãnh
  29. Welding (/ˈwɛldɪŋ/) - Hàn
  30. Workforce (/ˈwɜːrkfɔːrs/) - Lực lượng lao động

 

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG:

  1. Assemble (/əˈsɛmbəl/) - Lắp ráp
  2. Build (/bɪld/) - Xây dựng
  3. Cement (/sɪˈmɛnt/) - Trát xi măng
  4. Construct (/kənˈstrʌkt/) - Thi công
  5. Demolish (/dɪˈmɒlɪʃ/) - Phá dỡ
  6. Design (/dɪˈzaɪn/) - Thiết kế
  7. Dig (/dɪɡ/) - Đào (hố, rãnh)
  8. Install (/ɪnˈstɔːl/) - Lắp đặt
  9. Inspect (/ɪnˈspɛkt/) - Kiểm tra
  10. Level (/ˈlɛvəl/) - San bằng
  11. Measure (/ˈmɛʒər/) - Đo đạc
  12. Mix (/mɪks/) - Trộn (bê tông, vữa)
  13. Paint (/peɪnt/) - Sơn
  14. Plan (/plæn/) - Lập kế hoạch
  15. Plaster (/ˈplæstər/) - Trát vữa
  16. Pour (/pɔːr/) - Đổ (bê tông)
  17. Reinforce (/ˌriːɪnˈfɔːrs/) - Gia cố
  18. Repair (/rɪˈpɛər/) - Sửa chữa
  19. Sand (/sænd/) - Chà nhám
  20. Saw (/sɔː/) - Cưa
  21. Survey (/sərˈveɪ/) - Khảo sát
  22. Tighten (/ˈtaɪtən/) - Siết chặt
  23. Transport (/ˈtrænspɔːrt/) - Vận chuyển
  24. Weld (/wɛld/) - Hàn
  25. Install (/ɪnˈstɔːl/) - Lắp đặt
  26. Erect (/ɪˈrɛkt/) - Dựng lên
  27. Excavate (/ˈɛkskəveɪt/) - Đào
  28. Frame (/freɪm/) - Dựng khung
  29. Glaze (/ɡleɪz/) - Lắp kính
  30. Lay (/leɪ/) - Lát (gạch, sàn)

 

TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG:

  1. Accurate (/ˈækjʊrɪt/) - Chính xác
  2. Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
  3. Architectural (/ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl/) - Thuộc về kiến trúc
  4. Concrete (/ˈkɒŋkriːt/) - Bằng bê tông
  5. Durable (/ˈdjʊərəbl/) - Bền
  6. Efficient (/ɪˈfɪʃənt/) - Hiệu quả
  7. Flexible (/ˈflɛksəbl/) - Linh hoạt
  8. Heavy-duty (/ˈhɛvi-ˈdjuːti/) - Chịu lực
  9. Innovative (/ˈɪnəˌvətɪv/) - Đổi mới
  10. Load-bearing (/loʊd-ˈbɛərɪŋ/) - Chịu tải
  11. Modern (/ˈmɒdən/) - Hiện đại
  12. Modular (/ˈmɒdjʊlə/) - Mô-đun
  13. Plumb (/plʌm/) - Thẳng đứng
  14. Precise (/prɪˈsaɪs/) - Chính xác
  15. Reinforced (/ˌriːɪnˈfɔːrst/) - Gia cố
  16. Robust (/rəʊˈbʌst/) - Chắc chắn
  17. Safe (/seɪf/) - An toàn
  18. Scalable (/ˈskeɪləbəl/) - Có thể mở rộng
  19. Sustainable (/səˈsteɪnəbl/) - Bền vững
  20. Technical (/ˈtɛknɪkəl/) - Kỹ thuật
  21. Thorough (/ˈθʌrə/) - Kỹ lưỡng
  22. Vertical (/ˈvɜːrtɪkəl/) - Thẳng đứng
  23. Waterproof (/ˈwɔːtərˌpruːf/) - Chống nước
  24. Weather-resistant (/ˈwɛðər-rɪˈzɪstənt/) - Chịu được thời tiết
  25. Well-constructed (/wɛl-kənˈstrʌktɪd/) - Được xây dựng tốt
  26. Resilient (/rɪˈzɪliənt/) - Kiên cố
  27. Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Hợp lý, vừa túi tiền
  28. Secure (/sɪˈkjʊər/) - An toàn
  29. Sturdy (/ˈstɜːdi/) - Vững chắc
  30. Versatile (/ˈvɜːrsətaɪl/) - Đa năng

 

CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG:

  1. Building code - Quy chuẩn xây dựng
  2. Construction site - Công trường xây dựng
  3. Health and safety regulations - Quy định về an toàn và sức khỏe
  4. Load-bearing wall - Tường chịu lực
  5. Project management - Quản lý dự án
  6. Quality control - Kiểm soát chất lượng
  7. Structural integrity - Tính toàn vẹn kết cấu
  8. Sustainable construction - Xây dựng bền vững
  9. Work permit - Giấy phép làm việc
  10. Zoning laws - Luật quy hoạch

 


Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm

  1. Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge

  2. Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm

    • Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem kết quả tra cứu

    • Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
  4. Kiểm tra phát âm

    • Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
  5. Nhấn vào biểu tượng loa

    • Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
  6. Luyện tập phát âm theo

    • Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Xây Dựng là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 6686 8357