Ngành xây dựng không chỉ đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao mà còn cần khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Từ việc đọc bản vẽ kỹ thuật, giao tiếp với đối tác nước ngoài, đến việc quản lý dự án xây dựng, tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến.
Dưới đây, ProTalk giới thiệu 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực xây dựng, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để đạt được thành công trong ngành.
DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG:
- Blueprint (/ˈbluːˌprɪnt/) - Bản vẽ kỹ thuật
- Brick (/brɪk/) - Gạch
- Cement (/sɪˈmɛnt/) - Xi măng
- Concrete (/ˈkɒŋkriːt/) - Bê tông
- Contractor (/kənˈtræktər/) - Nhà thầu
- Crane (/kreɪn/) - Cần cẩu
- Demolition (/ˌdɛməlɪʃən/) - Phá dỡ
- Engineer (/ˌɛnʤɪˈnɪər/) - Kỹ sư
- Excavator (/ˈɛkskəˌveɪtər/) - Máy xúc
- Foundation (/faʊnˈdeɪʃən/) - Nền móng
- Frame (/freɪm/) - Khung, sườn
- Insulation (/ˌɪnsjʊˈleɪʃən/) - Cách nhiệt
- Laborer (/ˈleɪbərər/) - Công nhân
- Ladder (/ˈlædər/) - Thang
- Materials (/məˈtɪriəlz/) - Vật liệu
- Mortar (/ˈmɔːrtər/) - Vữa
- Plaster (/ˈplæstər/) - Thạch cao
- Plumbing (/ˈplʌmɪŋ/) - Hệ thống ống nước
- Roof (/ruːf/) - Mái nhà
- Scaffolding (/ˈskæfəʊldɪŋ/) - Giàn giáo
- Site (/saɪt/) - Công trường
- Skyscraper (/ˈskaɪˌskreɪpər/) - Nhà chọc trời
- Steel (/stiːl/) - Thép
- Structure (/ˈstrʌkʧər/) - Kết cấu
- Surveyor (/sərˈveɪər/) - Nhân viên khảo sát
- Tile (/taɪl/) - Gạch lát
- Tool (/tuːl/) - Công cụ
- Trench (/trɛnʧ/) - Hào, rãnh
- Welding (/ˈwɛldɪŋ/) - Hàn
- Workforce (/ˈwɜːrkfɔːrs/) - Lực lượng lao động
ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG:
- Assemble (/əˈsɛmbəl/) - Lắp ráp
- Build (/bɪld/) - Xây dựng
- Cement (/sɪˈmɛnt/) - Trát xi măng
- Construct (/kənˈstrʌkt/) - Thi công
- Demolish (/dɪˈmɒlɪʃ/) - Phá dỡ
- Design (/dɪˈzaɪn/) - Thiết kế
- Dig (/dɪɡ/) - Đào (hố, rãnh)
- Install (/ɪnˈstɔːl/) - Lắp đặt
- Inspect (/ɪnˈspɛkt/) - Kiểm tra
- Level (/ˈlɛvəl/) - San bằng
- Measure (/ˈmɛʒər/) - Đo đạc
- Mix (/mɪks/) - Trộn (bê tông, vữa)
- Paint (/peɪnt/) - Sơn
- Plan (/plæn/) - Lập kế hoạch
- Plaster (/ˈplæstər/) - Trát vữa
- Pour (/pɔːr/) - Đổ (bê tông)
- Reinforce (/ˌriːɪnˈfɔːrs/) - Gia cố
- Repair (/rɪˈpɛər/) - Sửa chữa
- Sand (/sænd/) - Chà nhám
- Saw (/sɔː/) - Cưa
- Survey (/sərˈveɪ/) - Khảo sát
- Tighten (/ˈtaɪtən/) - Siết chặt
- Transport (/ˈtrænspɔːrt/) - Vận chuyển
- Weld (/wɛld/) - Hàn
- Install (/ɪnˈstɔːl/) - Lắp đặt
- Erect (/ɪˈrɛkt/) - Dựng lên
- Excavate (/ˈɛkskəveɪt/) - Đào
- Frame (/freɪm/) - Dựng khung
- Glaze (/ɡleɪz/) - Lắp kính
- Lay (/leɪ/) - Lát (gạch, sàn)
TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG:
- Accurate (/ˈækjʊrɪt/) - Chính xác
- Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
- Architectural (/ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl/) - Thuộc về kiến trúc
- Concrete (/ˈkɒŋkriːt/) - Bằng bê tông
- Durable (/ˈdjʊərəbl/) - Bền
- Efficient (/ɪˈfɪʃənt/) - Hiệu quả
- Flexible (/ˈflɛksəbl/) - Linh hoạt
- Heavy-duty (/ˈhɛvi-ˈdjuːti/) - Chịu lực
- Innovative (/ˈɪnəˌvətɪv/) - Đổi mới
- Load-bearing (/loʊd-ˈbɛərɪŋ/) - Chịu tải
- Modern (/ˈmɒdən/) - Hiện đại
- Modular (/ˈmɒdjʊlə/) - Mô-đun
- Plumb (/plʌm/) - Thẳng đứng
- Precise (/prɪˈsaɪs/) - Chính xác
- Reinforced (/ˌriːɪnˈfɔːrst/) - Gia cố
- Robust (/rəʊˈbʌst/) - Chắc chắn
- Safe (/seɪf/) - An toàn
- Scalable (/ˈskeɪləbəl/) - Có thể mở rộng
- Sustainable (/səˈsteɪnəbl/) - Bền vững
- Technical (/ˈtɛknɪkəl/) - Kỹ thuật
- Thorough (/ˈθʌrə/) - Kỹ lưỡng
- Vertical (/ˈvɜːrtɪkəl/) - Thẳng đứng
- Waterproof (/ˈwɔːtərˌpruːf/) - Chống nước
- Weather-resistant (/ˈwɛðər-rɪˈzɪstənt/) - Chịu được thời tiết
- Well-constructed (/wɛl-kənˈstrʌktɪd/) - Được xây dựng tốt
- Resilient (/rɪˈzɪliənt/) - Kiên cố
- Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Hợp lý, vừa túi tiền
- Secure (/sɪˈkjʊər/) - An toàn
- Sturdy (/ˈstɜːdi/) - Vững chắc
- Versatile (/ˈvɜːrsətaɪl/) - Đa năng
CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG:
- Building code - Quy chuẩn xây dựng
- Construction site - Công trường xây dựng
- Health and safety regulations - Quy định về an toàn và sức khỏe
- Load-bearing wall - Tường chịu lực
- Project management - Quản lý dự án
- Quality control - Kiểm soát chất lượng
- Structural integrity - Tính toàn vẹn kết cấu
- Sustainable construction - Xây dựng bền vững
- Work permit - Giấy phép làm việc
- Zoning laws - Luật quy hoạch
Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm
-
Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge
- Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web Từ điển Cambridge tại địa chỉ: https://dictionary.cambridge.org.
-
Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm
- Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
-
Xem kết quả tra cứu
- Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
-
Kiểm tra phát âm
- Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
-
Nhấn vào biểu tượng loa
- Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
-
Luyện tập phát âm theo
- Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.
Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Xây Dựng là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028) 6686 8357