100 Từ Vựng Digital Marketing: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Tiếp thị Kỹ thuật số

ProTalk English
Be fluent. Be confident. Be brilliant.
  • 08:00 - 21:30
  • 070 666 5357
100 Từ Vựng Digital Marketing: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Tiếp thị Kỹ thuật số
Ngày đăng: 16/08/2024 03:46 PM

 Tiếng Anh là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa thành công trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số (Digital Marketing). Dù bạn đang xây dựng chiến lược quảng cáo, phân tích dữ liệu hay hợp tác với các đối tác quốc tế, việc thông thạo tiếng Anh sẽ giúp bạn dẫn đầu và nắm bắt mọi cơ hội.

Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng quan trọng nhất trong lĩnh vực Digital Marketing, trang bị cho bạn không chỉ kiến thức mà còn sự tự tin để vượt qua mọi thách thức trong ngành tiếp thị số đầy cạnh tranh này.


DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DIGITAL MARKETING:

  1. Audience (/ˈɔːdiəns/) - Khán giả, người xem
  2. Brand (/brænd/) - Thương hiệu
  3. Campaign (/kæmˈpeɪn/) - Chiến dịch
  4. Click-through rate (CTR) (/klɪk θruː reɪt/) - Tỷ lệ nhấp chuột
  5. Content (/ˈkɒntɛnt/) - Nội dung
  6. Conversion (/kənˈvɜːrʒən/) - Chuyển đổi
  7. Cost-per-click (CPC) (/kɒst pər klɪk/) - Chi phí mỗi lần nhấp chuột
  8. Customer (/ˈkʌstəmər/) - Khách hàng
  9. Data (/ˈdeɪtə/) - Dữ liệu
  10. Demographics (/ˌdɛməˈɡræfɪks/) - Nhân khẩu học
  11. Engagement (/ɪnˈɡeɪdʒmənt/) - Sự tương tác
  12. Funnel (/ˈfʌnəl/) - Phễu
  13. Impression (/ɪmˈprɛʃən/) - Lượt hiển thị
  14. Influencer (/ˈɪnflʊənsər/) - Người ảnh hưởng
  15. Keyword (/ˈkiːwɜːrd/) - Từ khóa
  16. Lead (/liːd/) - Khách hàng tiềm năng
  17. Landing page (/ˈlændɪŋ peɪdʒ/) - Trang đích
  18. Market (/ˈmɑːrkɪt/) - Thị trường
  19. Metrics (/ˈmɛtrɪks/) - Thước đo
  20. Pay-per-click (PPC) (/peɪ pər klɪk/) - Trả tiền theo nhấp chuột
  21. Platform (/ˈplætfɔːrm/) - Nền tảng
  22. Reach (/riːtʃ/) - Phạm vi tiếp cận
  23. Return on Investment (ROI) (/rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/) - Tỷ suất lợi nhuận
  24. Search engine optimization (SEO) (/sɜːrtʃ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/) - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  25. Social media (/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/) - Mạng xã hội
  26. Strategy (/ˈstrætɪdʒi/) - Chiến lược
  27. Traffic (/ˈtræfɪk/) - Lưu lượng truy cập
  28. Trend (/trɛnd/) - Xu hướng
  29. User experience (UX) (/ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/) - Trải nghiệm người dùng
  30. Viral content (/ˈvaɪərəl ˈkɒntɛnt/) - Nội dung lan truyền

 

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DIGITAL MARKETING:

  1. Analyze (/ˈænəˌlaɪz/) - Phân tích
  2. Advertise (/ˈædvərˌtaɪz/) - Quảng cáo
  3. Boost (/buːst/) - Tăng cường, đẩy mạnh
  4. Brand (/brænd/) - Xây dựng thương hiệu
  5. Click (/klɪk/) - Nhấp chuột
  6. Convert (/kənˈvɜːrt/) - Chuyển đổi
  7. Create (/kriˈeɪt/) - Tạo ra
  8. Design (/dɪˈzaɪn/) - Thiết kế
  9. Develop (/dɪˈvɛləp/) - Phát triển
  10. Engage (/ɪnˈɡeɪdʒ/) - Tương tác
  11. Generate (/ˈdʒɛnəˌreɪt/) - Tạo ra
  12. Implement (/ˈɪmplɪˌmɛnt/) - Triển khai, thực hiện
  13. Influence (/ˈɪnflʊəns/) - Ảnh hưởng
  14. Launch (/lɔːnʧ/) - Ra mắt
  15. Measure (/ˈmɛʒər/) - Đo lường
  16. Monitor (/ˈmɒnɪtər/) - Giám sát
  17. Optimize (/ˈɒptɪˌmaɪz/) - Tối ưu hóa
  18. Plan (/plæn/) - Lập kế hoạch
  19. Promote (/prəˈmoʊt/) - Quảng bá
  20. Reach (/riːʧ/) - Tiếp cận
  21. Recommend (/ˌrɛkəˈmɛnd/) - Đề xuất
  22. Retarget (/riːˈtɑːrɡɪt/) - Tái nhắm mục tiêu
  23. Segment (/ˈsɛɡmɛnt/) - Phân khúc
  24. Share (/ʃɛər/) - Chia sẻ
  25. Target (/ˈtɑːrɡɪt/) - Nhắm mục tiêu
  26. Test (/tɛst/) - Kiểm tra
  27. Track (/træk/) - Theo dõi
  28. Update (/ʌpˈdeɪt/) - Cập nhật
  29. Utilize (/ˈjuːtəˌlaɪz/) - Sử dụng
  30. Write (/raɪt/) - Viết

 

TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DIGITAL MARKETING:

  1. Actionable (/ˈækʃənəbl/) - Có thể hành động được
  2. Adaptive (/əˈdæptɪv/) - Dễ thích ứng
  3. Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
  4. Attractive (/əˈtræktɪv/) - Hấp dẫn
  5. Authentic (/ɔːˈθɛntɪk/) - Xác thực
  6. Branded (/ˈbrændɪd/) - Được xây dựng thương hiệu
  7. Clickable (/ˈklɪkəbl/) - Có thể nhấp chuột
  8. Compelling (/kəmˈpɛlɪŋ/) - Hấp dẫn
  9. Consistent (/kənˈsɪstənt/) - Nhất quán
  10. Creative (/kriˈeɪtɪv/) - Sáng tạo
  11. Customizable (/ˈkʌstəˌmaɪzəbl/) - Có thể tùy chỉnh
  12. Data-driven (/ˈdeɪtə ˈdrɪvən/) - Dựa trên dữ liệu
  13. Effective (/ɪˈfɛktɪv/) - Hiệu quả
  14. Engaging (/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/) - Cuốn hút
  15. Flexible (/ˈflɛksəbl/) - Linh hoạt
  16. Impactful (/ɪmˈpæktfəl/) - Có tác động mạnh
  17. Influential (/ˌɪnfluˈɛnʧəl/) - Có ảnh hưởng
  18. Innovative (/ˈɪnəvətɪv/) - Đổi mới
  19. Interactive (/ˌɪntərˈæktɪv/) - Tương tác
  20. Measurable (/ˈmɛʒərəbl/) - Có thể đo lường được
  21. Mobile-friendly (/ˈmoʊbəl ˈfrɛndli/) - Thân thiện với di động
  22. Optimized (/ˈɒptɪmaɪzd/) - Được tối ưu hóa
  23. Personalized (/ˈpɜːrsənəˌlaɪzd/) - Cá nhân hóa
  24. Relevant (/ˈrɛləvənt/) - Liên quan
  25. Responsive (/rɪˈspɒnsɪv/) - Phản hồi nhanh
  26. Scalable (/ˈskeɪləbəl/) - Có khả năng mở rộng
  27. Searchable (/ˈsɜːrʧəbl/) - Có thể tìm kiếm
  28. Targeted (/ˈtɑːrɡɪtɪd/) - Được nhắm mục tiêu
  29. Timely (/ˈtaɪmli/) - Kịp thời
  30. Viral (/ˈvaɪrəl/) - Lan truyền

 

CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DIGITAL MARKETING:

  1. Call to Action (CTA) - Lời kêu gọi hành động
  2. Content Marketing - Tiếp thị nội dung
  3. Customer Journey - Hành trình khách hàng
  4. Digital Strategy - Chiến lược kỹ thuật số
  5. Email Marketing - Tiếp thị qua email
  6. Influencer Marketing - Tiếp thị người ảnh hưởng
  7. Market Research - Nghiên cứu thị trường
  8. Search Engine Marketing (SEM) - Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm
  9. Social Media Campaign - Chiến dịch mạng xã hội
  10. User-Generated Content (UGC) - Nội dung do người dùng tạo

 


Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm

  1. Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge

  2. Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm

    • Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem kết quả tra cứu

    • Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
  4. Kiểm tra phát âm

    • Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
  5. Nhấn vào biểu tượng loa

    • Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
  6. Luyện tập phát âm theo

    • Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Digital Marketing là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 6686 8357