Tiếng Anh là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa thành công trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số (Digital Marketing). Dù bạn đang xây dựng chiến lược quảng cáo, phân tích dữ liệu hay hợp tác với các đối tác quốc tế, việc thông thạo tiếng Anh sẽ giúp bạn dẫn đầu và nắm bắt mọi cơ hội.
Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng quan trọng nhất trong lĩnh vực Digital Marketing, trang bị cho bạn không chỉ kiến thức mà còn sự tự tin để vượt qua mọi thách thức trong ngành tiếp thị số đầy cạnh tranh này.
DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DIGITAL MARKETING:
- Audience (/ˈɔːdiəns/) - Khán giả, người xem
- Brand (/brænd/) - Thương hiệu
- Campaign (/kæmˈpeɪn/) - Chiến dịch
- Click-through rate (CTR) (/klɪk θruː reɪt/) - Tỷ lệ nhấp chuột
- Content (/ˈkɒntɛnt/) - Nội dung
- Conversion (/kənˈvɜːrʒən/) - Chuyển đổi
- Cost-per-click (CPC) (/kɒst pər klɪk/) - Chi phí mỗi lần nhấp chuột
- Customer (/ˈkʌstəmər/) - Khách hàng
- Data (/ˈdeɪtə/) - Dữ liệu
- Demographics (/ˌdɛməˈɡræfɪks/) - Nhân khẩu học
- Engagement (/ɪnˈɡeɪdʒmənt/) - Sự tương tác
- Funnel (/ˈfʌnəl/) - Phễu
- Impression (/ɪmˈprɛʃən/) - Lượt hiển thị
- Influencer (/ˈɪnflʊənsər/) - Người ảnh hưởng
- Keyword (/ˈkiːwɜːrd/) - Từ khóa
- Lead (/liːd/) - Khách hàng tiềm năng
- Landing page (/ˈlændɪŋ peɪdʒ/) - Trang đích
- Market (/ˈmɑːrkɪt/) - Thị trường
- Metrics (/ˈmɛtrɪks/) - Thước đo
- Pay-per-click (PPC) (/peɪ pər klɪk/) - Trả tiền theo nhấp chuột
- Platform (/ˈplætfɔːrm/) - Nền tảng
- Reach (/riːtʃ/) - Phạm vi tiếp cận
- Return on Investment (ROI) (/rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/) - Tỷ suất lợi nhuận
- Search engine optimization (SEO) (/sɜːrtʃ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/) - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
- Social media (/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/) - Mạng xã hội
- Strategy (/ˈstrætɪdʒi/) - Chiến lược
- Traffic (/ˈtræfɪk/) - Lưu lượng truy cập
- Trend (/trɛnd/) - Xu hướng
- User experience (UX) (/ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/) - Trải nghiệm người dùng
- Viral content (/ˈvaɪərəl ˈkɒntɛnt/) - Nội dung lan truyền
ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DIGITAL MARKETING:
- Analyze (/ˈænəˌlaɪz/) - Phân tích
- Advertise (/ˈædvərˌtaɪz/) - Quảng cáo
- Boost (/buːst/) - Tăng cường, đẩy mạnh
- Brand (/brænd/) - Xây dựng thương hiệu
- Click (/klɪk/) - Nhấp chuột
- Convert (/kənˈvɜːrt/) - Chuyển đổi
- Create (/kriˈeɪt/) - Tạo ra
- Design (/dɪˈzaɪn/) - Thiết kế
- Develop (/dɪˈvɛləp/) - Phát triển
- Engage (/ɪnˈɡeɪdʒ/) - Tương tác
- Generate (/ˈdʒɛnəˌreɪt/) - Tạo ra
- Implement (/ˈɪmplɪˌmɛnt/) - Triển khai, thực hiện
- Influence (/ˈɪnflʊəns/) - Ảnh hưởng
- Launch (/lɔːnʧ/) - Ra mắt
- Measure (/ˈmɛʒər/) - Đo lường
- Monitor (/ˈmɒnɪtər/) - Giám sát
- Optimize (/ˈɒptɪˌmaɪz/) - Tối ưu hóa
- Plan (/plæn/) - Lập kế hoạch
- Promote (/prəˈmoʊt/) - Quảng bá
- Reach (/riːʧ/) - Tiếp cận
- Recommend (/ˌrɛkəˈmɛnd/) - Đề xuất
- Retarget (/riːˈtɑːrɡɪt/) - Tái nhắm mục tiêu
- Segment (/ˈsɛɡmɛnt/) - Phân khúc
- Share (/ʃɛər/) - Chia sẻ
- Target (/ˈtɑːrɡɪt/) - Nhắm mục tiêu
- Test (/tɛst/) - Kiểm tra
- Track (/træk/) - Theo dõi
- Update (/ʌpˈdeɪt/) - Cập nhật
- Utilize (/ˈjuːtəˌlaɪz/) - Sử dụng
- Write (/raɪt/) - Viết
TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DIGITAL MARKETING:
- Actionable (/ˈækʃənəbl/) - Có thể hành động được
- Adaptive (/əˈdæptɪv/) - Dễ thích ứng
- Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
- Attractive (/əˈtræktɪv/) - Hấp dẫn
- Authentic (/ɔːˈθɛntɪk/) - Xác thực
- Branded (/ˈbrændɪd/) - Được xây dựng thương hiệu
- Clickable (/ˈklɪkəbl/) - Có thể nhấp chuột
- Compelling (/kəmˈpɛlɪŋ/) - Hấp dẫn
- Consistent (/kənˈsɪstənt/) - Nhất quán
- Creative (/kriˈeɪtɪv/) - Sáng tạo
- Customizable (/ˈkʌstəˌmaɪzəbl/) - Có thể tùy chỉnh
- Data-driven (/ˈdeɪtə ˈdrɪvən/) - Dựa trên dữ liệu
- Effective (/ɪˈfɛktɪv/) - Hiệu quả
- Engaging (/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/) - Cuốn hút
- Flexible (/ˈflɛksəbl/) - Linh hoạt
- Impactful (/ɪmˈpæktfəl/) - Có tác động mạnh
- Influential (/ˌɪnfluˈɛnʧəl/) - Có ảnh hưởng
- Innovative (/ˈɪnəvətɪv/) - Đổi mới
- Interactive (/ˌɪntərˈæktɪv/) - Tương tác
- Measurable (/ˈmɛʒərəbl/) - Có thể đo lường được
- Mobile-friendly (/ˈmoʊbəl ˈfrɛndli/) - Thân thiện với di động
- Optimized (/ˈɒptɪmaɪzd/) - Được tối ưu hóa
- Personalized (/ˈpɜːrsənəˌlaɪzd/) - Cá nhân hóa
- Relevant (/ˈrɛləvənt/) - Liên quan
- Responsive (/rɪˈspɒnsɪv/) - Phản hồi nhanh
- Scalable (/ˈskeɪləbəl/) - Có khả năng mở rộng
- Searchable (/ˈsɜːrʧəbl/) - Có thể tìm kiếm
- Targeted (/ˈtɑːrɡɪtɪd/) - Được nhắm mục tiêu
- Timely (/ˈtaɪmli/) - Kịp thời
- Viral (/ˈvaɪrəl/) - Lan truyền
CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DIGITAL MARKETING:
- Call to Action (CTA) - Lời kêu gọi hành động
- Content Marketing - Tiếp thị nội dung
- Customer Journey - Hành trình khách hàng
- Digital Strategy - Chiến lược kỹ thuật số
- Email Marketing - Tiếp thị qua email
- Influencer Marketing - Tiếp thị người ảnh hưởng
- Market Research - Nghiên cứu thị trường
- Search Engine Marketing (SEM) - Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm
- Social Media Campaign - Chiến dịch mạng xã hội
- User-Generated Content (UGC) - Nội dung do người dùng tạo
Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm
-
Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge
- Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web Từ điển Cambridge tại địa chỉ: https://dictionary.cambridge.org.
-
Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm
- Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
-
Xem kết quả tra cứu
- Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
-
Kiểm tra phát âm
- Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
-
Nhấn vào biểu tượng loa
- Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
-
Luyện tập phát âm theo
- Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.
Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Digital Marketing là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028) 6686 8357