100 Từ Vựng Environment: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho ngành Môi trường

ProTalk English
Be fluent. Be confident. Be brilliant.
  • 08:00 - 21:30
  • 070 666 5357
100 Từ Vựng Environment: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho ngành Môi trường
Ngày đăng: 16/08/2024 06:40 PM

Ngành môi trường ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề liên quan mà còn hỗ trợ trong các nghiên cứu, dự án quốc tế và hợp tác với các tổ chức môi trường toàn cầu.

Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực môi trường, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để đóng góp vào sự phát triển bền vững.


 

DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG

  1. Biodiversity (/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/) - Đa dạng sinh học
  2. Climate change (/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/) - Biến đổi khí hậu
  3. Conservation (/ˌkɒnsərˈveɪʃən/) - Bảo tồn
  4. Deforestation (/dɪˌfɔːrɪˈsteɪʃən/) - Phá rừng
  5. Ecology (/iːˈkɒlədʒi/) - Sinh thái học
  6. Ecosystem (/ˈiːkoʊsɪstəm/) - Hệ sinh thái
  7. Emissions (/ɪˈmɪʃənz/) - Khí thải
  8. Endangered species (/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/) - Loài có nguy cơ tuyệt chủng
  9. Environment (/ɪnˈvaɪrənmənt/) - Môi trường
  10. Greenhouse effect (/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/) - Hiệu ứng nhà kính
  11. Habitat (/ˈhæbɪtæt/) - Môi trường sống
  12. Natural resources (/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/) - Tài nguyên thiên nhiên
  13. Pollution (/pəˈluːʃən/) - Ô nhiễm
  14. Recycling (/riːˈsaɪklɪŋ/) - Tái chế
  15. Renewable energy (/rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/) - Năng lượng tái tạo
  16. Sustainability (/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/) - Sự bền vững
  17. Waste (/weɪst/) - Chất thải
  18. Wildlife (/ˈwaɪldlaɪf/) - Động vật hoang dã
  19. Carbon footprint (/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/) - Dấu chân carbon
  20. Deforestation (/ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/) - Phá rừng
  21. Depletion (/dɪˈpliːʃən/) - Sự cạn kiệt
  22. Erosion (/ɪˈroʊʒən/) - Xói mòn
  23. Fossil fuels (/ˈfɑːsl fjuːlz/) - Nhiên liệu hóa thạch
  24. Global warming (/ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/) - Sự nóng lên toàn cầu
  25. Hazardous waste (/ˈhæzərdəs weɪst/) - Chất thải nguy hại
  26. Landfill (/ˈlændˌfɪl/) - Bãi rác
  27. Ozone layer (/ˈoʊzoʊn ˈleɪər/) - Tầng ozone
  28. Population growth (/ˌpɑːpjʊˈleɪʃən ɡroʊθ/) - Tăng trưởng dân số
  29. Renewable resources (/rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/) - Tài nguyên tái tạo
  30. Toxicity (/tɒkˈsɪsɪti/) - Độc tính

 

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG

  1. Adapt (/əˈdæpt/) - Thích nghi
  2. Conserve (/kənˈsɜːrv/) - Bảo tồn
  3. Contaminate (/kənˈtæmɪˌneɪt/) - Làm ô nhiễm
  4. Decompose (/ˌdiːkəmˈpoʊz/) - Phân hủy
  5. Degrade (/dɪˈɡreɪd/) - Làm suy thoái
  6. Emit (/ɪˈmɪt/) - Phát thải
  7. Endanger (/ɪnˈdeɪndʒər/) - Gây nguy hiểm
  8. Erode (/ɪˈroʊd/) - Xói mòn
  9. Exploit (/ɪkˈsplɔɪt/) - Khai thác
  10. Extinct (/ɪkˈstɪŋkt/) - Tuyệt chủng
  11. Manage (/ˈmænɪdʒ/) - Quản lý
  12. Minimize (/ˈmɪnɪmaɪz/) - Giảm thiểu
  13. Mitigate (/ˈmɪtɪɡeɪt/) - Giảm nhẹ
  14. Preserve (/prɪˈzɜːrv/) - Bảo tồn
  15. Protect (/prəˈtɛkt/) - Bảo vệ
  16. Recycle (/ˌriːˈsaɪkl/) - Tái chế
  17. Reduce (/rɪˈduːs/) - Giảm
  18. Reuse (/riːˈjuːz/) - Tái sử dụng
  19. Save (/seɪv/) - Tiết kiệm
  20. Sustain (/səˈsteɪn/) - Duy trì
  21. Threaten (/ˈθrɛtn/) - Đe dọa
  22. Treat (/triːt/) - Xử lý (chất thải)
  23. Urbanize (/ˈɜːrbənaɪz/) - Đô thị hóa
  24. Utilize (/ˈjuːtɪˌlaɪz/) - Sử dụng
  25. Restore (/rɪˈstɔːr/) - Phục hồi
  26. Deplete (/dɪˈpliːt/) - Làm cạn kiệt
  27. Compost (/ˈkɒmpɒst/) - Làm phân hữu cơ
  28. Harvest (/ˈhɑːrvɪst/) - Thu hoạch
  29. Plant (/plænt/) - Trồng cây
  30. Recycle (/ˌriːˈsaɪkl/) - Tái chế

 

TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG

  1. Biodegradable (/ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/) - Phân hủy sinh học
  2. Carbon-neutral (/ˌkɑːrbən ˈnjuːtrəl/) - Trung hòa carbon
  3. Eco-friendly (/ˌiːkoʊ ˈfrɛndli/) - Thân thiện với môi trường
  4. Endangered (/ɪnˈdeɪndʒərd/) - Có nguy cơ tuyệt chủng
  5. Environmentally-friendly (/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli/) - Thân thiện với môi trường
  6. Green (/ɡriːn/) - Xanh (bền vững)
  7. Hazardous (/ˈhæzərdəs/) - Nguy hại
  8. Organic (/ɔːrˈɡænɪk/) - Hữu cơ
  9. Renewable (/rɪˈnjuːəbl/) - Có thể tái tạo
  10. Sustainable (/səˈsteɪnəbl/) - Bền vững
  11. Toxic (/ˈtɒksɪk/) - Độc hại
  12. Clean (/kliːn/) - Sạch
  13. Endemic (/ɛnˈdɛmɪk/) - Đặc hữu
  14. Resilient (/rɪˈzɪliənt/) - Kiên cường
  15. Degradable (/dɪˈɡreɪdəbl/) - Có thể phân hủy
  16. Fossilized (/ˈfɒsɪlaɪzd/) - Hóa thạch
  17. Preserved (/prɪˈzɜːrvd/) - Được bảo tồn
  18. Protected (/prəˈtɛktɪd/) - Được bảo vệ
  19. Scarce (/skɛrs/) - Khan hiếm
  20. Exhaustible (/ɪɡˈzɔːstɪbl/) - Có thể cạn kiệt
  21. Non-renewable (/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/) - Không tái tạo được
  22. Contaminated (/kənˈtæmɪneɪtɪd/) - Bị ô nhiễm
  23. Polluted (/pəˈluːtɪd/) - Bị ô nhiễm
  24. Viable (/ˈvaɪəbl/) - Khả thi
  25. Sustainable (/səˈsteɪnəbl/) - Bền vững
  26. Fragile (/ˈfrædʒaɪl/) - Dễ vỡ
  27. Renewable (/rɪˈnjuːəbl/) - Có thể tái tạo
  28. Geothermal (/ˌdʒiːəʊˈθɜːrml/) - Thuộc về địa nhiệt
  29. Solar-powered (/ˈsoʊlər ˈpaʊərd/) - Năng lượng mặt trời
  30. Wild (/waɪld/) - Hoang dã

 

CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG

  1. Carbon footprint - Dấu chân carbon
  2. Renewable energy - Năng lượng tái tạo
  3. Climate change - Biến đổi khí hậu
  4. Endangered species - Loài có nguy cơ tuyệt chủng
  5. Greenhouse gas emissions - Khí thải nhà kính
  6. Natural resources - Tài nguyên thiên nhiên
  7. Sustainable development - Phát triển bền vững
  8. Waste management - Quản lý chất thải
  9. Wildlife conservation - Bảo tồn động vật hoang dã
  10. Environmental impact - Tác động môi trường

 


Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm

  1. Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge

  2. Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm

    • Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem kết quả tra cứu

    • Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
  4. Kiểm tra phát âm

    • Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
  5. Nhấn vào biểu tượng loa

    • Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
  6. Luyện tập phát âm theo

    • Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Môi Trường là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 6686 8357