Ngành môi trường ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề liên quan mà còn hỗ trợ trong các nghiên cứu, dự án quốc tế và hợp tác với các tổ chức môi trường toàn cầu.
Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực môi trường, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để đóng góp vào sự phát triển bền vững.
DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG
- Biodiversity (/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/) - Đa dạng sinh học
- Climate change (/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/) - Biến đổi khí hậu
- Conservation (/ˌkɒnsərˈveɪʃən/) - Bảo tồn
- Deforestation (/dɪˌfɔːrɪˈsteɪʃən/) - Phá rừng
- Ecology (/iːˈkɒlədʒi/) - Sinh thái học
- Ecosystem (/ˈiːkoʊsɪstəm/) - Hệ sinh thái
- Emissions (/ɪˈmɪʃənz/) - Khí thải
- Endangered species (/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/) - Loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Environment (/ɪnˈvaɪrənmənt/) - Môi trường
- Greenhouse effect (/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/) - Hiệu ứng nhà kính
- Habitat (/ˈhæbɪtæt/) - Môi trường sống
- Natural resources (/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/) - Tài nguyên thiên nhiên
- Pollution (/pəˈluːʃən/) - Ô nhiễm
- Recycling (/riːˈsaɪklɪŋ/) - Tái chế
- Renewable energy (/rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/) - Năng lượng tái tạo
- Sustainability (/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/) - Sự bền vững
- Waste (/weɪst/) - Chất thải
- Wildlife (/ˈwaɪldlaɪf/) - Động vật hoang dã
- Carbon footprint (/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/) - Dấu chân carbon
- Deforestation (/ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/) - Phá rừng
- Depletion (/dɪˈpliːʃən/) - Sự cạn kiệt
- Erosion (/ɪˈroʊʒən/) - Xói mòn
- Fossil fuels (/ˈfɑːsl fjuːlz/) - Nhiên liệu hóa thạch
- Global warming (/ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/) - Sự nóng lên toàn cầu
- Hazardous waste (/ˈhæzərdəs weɪst/) - Chất thải nguy hại
- Landfill (/ˈlændˌfɪl/) - Bãi rác
- Ozone layer (/ˈoʊzoʊn ˈleɪər/) - Tầng ozone
- Population growth (/ˌpɑːpjʊˈleɪʃən ɡroʊθ/) - Tăng trưởng dân số
- Renewable resources (/rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/) - Tài nguyên tái tạo
- Toxicity (/tɒkˈsɪsɪti/) - Độc tính
ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG
- Adapt (/əˈdæpt/) - Thích nghi
- Conserve (/kənˈsɜːrv/) - Bảo tồn
- Contaminate (/kənˈtæmɪˌneɪt/) - Làm ô nhiễm
- Decompose (/ˌdiːkəmˈpoʊz/) - Phân hủy
- Degrade (/dɪˈɡreɪd/) - Làm suy thoái
- Emit (/ɪˈmɪt/) - Phát thải
- Endanger (/ɪnˈdeɪndʒər/) - Gây nguy hiểm
- Erode (/ɪˈroʊd/) - Xói mòn
- Exploit (/ɪkˈsplɔɪt/) - Khai thác
- Extinct (/ɪkˈstɪŋkt/) - Tuyệt chủng
- Manage (/ˈmænɪdʒ/) - Quản lý
- Minimize (/ˈmɪnɪmaɪz/) - Giảm thiểu
- Mitigate (/ˈmɪtɪɡeɪt/) - Giảm nhẹ
- Preserve (/prɪˈzɜːrv/) - Bảo tồn
- Protect (/prəˈtɛkt/) - Bảo vệ
- Recycle (/ˌriːˈsaɪkl/) - Tái chế
- Reduce (/rɪˈduːs/) - Giảm
- Reuse (/riːˈjuːz/) - Tái sử dụng
- Save (/seɪv/) - Tiết kiệm
- Sustain (/səˈsteɪn/) - Duy trì
- Threaten (/ˈθrɛtn/) - Đe dọa
- Treat (/triːt/) - Xử lý (chất thải)
- Urbanize (/ˈɜːrbənaɪz/) - Đô thị hóa
- Utilize (/ˈjuːtɪˌlaɪz/) - Sử dụng
- Restore (/rɪˈstɔːr/) - Phục hồi
- Deplete (/dɪˈpliːt/) - Làm cạn kiệt
- Compost (/ˈkɒmpɒst/) - Làm phân hữu cơ
- Harvest (/ˈhɑːrvɪst/) - Thu hoạch
- Plant (/plænt/) - Trồng cây
- Recycle (/ˌriːˈsaɪkl/) - Tái chế
TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG
- Biodegradable (/ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/) - Phân hủy sinh học
- Carbon-neutral (/ˌkɑːrbən ˈnjuːtrəl/) - Trung hòa carbon
- Eco-friendly (/ˌiːkoʊ ˈfrɛndli/) - Thân thiện với môi trường
- Endangered (/ɪnˈdeɪndʒərd/) - Có nguy cơ tuyệt chủng
- Environmentally-friendly (/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli/) - Thân thiện với môi trường
- Green (/ɡriːn/) - Xanh (bền vững)
- Hazardous (/ˈhæzərdəs/) - Nguy hại
- Organic (/ɔːrˈɡænɪk/) - Hữu cơ
- Renewable (/rɪˈnjuːəbl/) - Có thể tái tạo
- Sustainable (/səˈsteɪnəbl/) - Bền vững
- Toxic (/ˈtɒksɪk/) - Độc hại
- Clean (/kliːn/) - Sạch
- Endemic (/ɛnˈdɛmɪk/) - Đặc hữu
- Resilient (/rɪˈzɪliənt/) - Kiên cường
- Degradable (/dɪˈɡreɪdəbl/) - Có thể phân hủy
- Fossilized (/ˈfɒsɪlaɪzd/) - Hóa thạch
- Preserved (/prɪˈzɜːrvd/) - Được bảo tồn
- Protected (/prəˈtɛktɪd/) - Được bảo vệ
- Scarce (/skɛrs/) - Khan hiếm
- Exhaustible (/ɪɡˈzɔːstɪbl/) - Có thể cạn kiệt
- Non-renewable (/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/) - Không tái tạo được
- Contaminated (/kənˈtæmɪneɪtɪd/) - Bị ô nhiễm
- Polluted (/pəˈluːtɪd/) - Bị ô nhiễm
- Viable (/ˈvaɪəbl/) - Khả thi
- Sustainable (/səˈsteɪnəbl/) - Bền vững
- Fragile (/ˈfrædʒaɪl/) - Dễ vỡ
- Renewable (/rɪˈnjuːəbl/) - Có thể tái tạo
- Geothermal (/ˌdʒiːəʊˈθɜːrml/) - Thuộc về địa nhiệt
- Solar-powered (/ˈsoʊlər ˈpaʊərd/) - Năng lượng mặt trời
- Wild (/waɪld/) - Hoang dã
CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG
- Carbon footprint - Dấu chân carbon
- Renewable energy - Năng lượng tái tạo
- Climate change - Biến đổi khí hậu
- Endangered species - Loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Greenhouse gas emissions - Khí thải nhà kính
- Natural resources - Tài nguyên thiên nhiên
- Sustainable development - Phát triển bền vững
- Waste management - Quản lý chất thải
- Wildlife conservation - Bảo tồn động vật hoang dã
- Environmental impact - Tác động môi trường
Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm
-
Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge
- Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web Từ điển Cambridge tại địa chỉ: https://dictionary.cambridge.org.
-
Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm
- Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
-
Xem kết quả tra cứu
- Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
-
Kiểm tra phát âm
- Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
-
Nhấn vào biểu tượng loa
- Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
-
Luyện tập phát âm theo
- Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.
Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Môi Trường là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028) 6686 8357