Tài chính là một lĩnh vực phức tạp và quan trọng, yêu cầu sự hiểu biết sâu rộng về các thuật ngữ và khái niệm chuyên ngành. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong các giao dịch tài chính quốc tế, báo cáo tài chính, và nghiên cứu thị trường. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực tài chính, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp trong ngành này.
DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC TÀI CHÍNH
- Account (/əˈkaʊnt/) - Tài khoản
- Asset (/ˈæsɛt/) - Tài sản
- Audit (/ˈɔːdɪt/) - Kiểm toán
- Balance sheet (/ˈbæləns ʃiːt/) - Bảng cân đối kế toán
- Bankruptcy (/ˈbæŋkrʌptsi/) - Phá sản
- Bond (/bɒnd/) - Trái phiếu
- Capital (/ˈkæpɪtl/) - Vốn
- Cash flow (/kæʃ floʊ/) - Dòng tiền
- Collateral (/kəˈlætərəl/) - Tài sản thế chấp
- Credit (/ˈkrɛdɪt/) - Tín dụng
- Debt (/dɛt/) - Nợ
- Dividend (/ˈdɪvɪˌdɛnd/) - Cổ tức
- Equity (/ˈɛkwɪti/) - Vốn chủ sở hữu
- Expense (/ɪkˈspɛns/) - Chi phí
- Financial statement (/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/) - Báo cáo tài chính
- Fund (/fʌnd/) - Quỹ
- Income (/ˈɪnkʌm/) - Thu nhập
- Interest rate (/ˈɪntrɪst reɪt/) - Lãi suất
- Investment (/ɪnˈvɛstmənt/) - Đầu tư
- Liability (/ˌlaɪəˈbɪlɪti/) - Nợ phải trả
- Loan (/loʊn/) - Khoản vay
- Margin (/ˈmɑːrdʒɪn/) - Lợi nhuận biên
- Mortgage (/ˈmɔːrgɪdʒ/) - Thế chấp
- Portfolio (/pɔːrtˈfoʊlioʊ/) - Danh mục đầu tư
- Profit (/ˈprɒfɪt/) - Lợi nhuận
- Revenue (/ˈrɛvəˌnjuː/) - Doanh thu
- Risk (/rɪsk/) - Rủi ro
- Share (/ʃɛər/) - Cổ phần
- Stock (/stɒk/) - Cổ phiếu
- Tax (/tæks/) - Thuế
ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC TÀI CHÍNH
- Accumulate (/əˈkjuːmjʊleɪt/) - Tích lũy
- Allocate (/ˈæləkeɪt/) - Phân bổ
- Amortize (/ˈæmɔːrtaɪz/) - Khấu hao
- Analyze (/ˈænəlaɪz/) - Phân tích
- Audit (/ˈɔːdɪt/) - Kiểm toán
- Borrow (/ˈbɔːroʊ/) - Vay
- Calculate (/ˈkælkjʊleɪt/) - Tính toán
- Consolidate (/kənˈsɒlɪdeɪt/) - Hợp nhất
- Diversify (/daɪˈvɜːrsɪfaɪ/) - Đa dạng hóa
- Earn (/ɜːrn/) - Kiếm được
- Forecast (/ˈfɔːrkæst/) - Dự báo
- Invest (/ɪnˈvɛst/) - Đầu tư
- Lend (/lɛnd/) - Cho vay
- Manage (/ˈmænɪdʒ/) - Quản lý
- Monitor (/ˈmɒnɪtər/) - Giám sát
- Negotiate (/nɪˈɡoʊʃieɪt/) - Đàm phán
- Optimize (/ˈɒptɪmaɪz/) - Tối ưu hóa
- Pay (/peɪ/) - Thanh toán
- Predict (/prɪˈdɪkt/) - Dự đoán
- Reconcile (/ˈrɛkənsaɪl/) - Đối chiếu
- Refinance (/riːˈfaɪnæns/) - Tái tài trợ
- Repay (/rɪˈpeɪ/) - Trả lại
- Save (/seɪv/) - Tiết kiệm
- Secure (/sɪˈkjʊər/) - Bảo đảm
- Speculate (/ˈspɛkjʊleɪt/) - Đầu cơ
- Subsidize (/ˈsʌbsɪdaɪz/) - Trợ cấp
- Trade (/treɪd/) - Giao dịch
- Transfer (/ˈtrænsfɜːr/) - Chuyển khoản
- Underwrite (/ˈʌndəˌraɪt/) - Bảo lãnh
- Withdraw (/wɪðˈdrɔː/) - Rút tiền
TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC TÀI CHÍNH
- Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
- Bankable (/ˈbæŋkəbl/) - Có thể ngân hàng hóa
- Bearish (/ˈbɛrɪʃ/) - Thị trường giảm giá
- Bullish (/ˈbʊlɪʃ/) - Thị trường tăng giá
- Diversified (/daɪˈvɜːrsɪfaɪd/) - Đa dạng hóa
- Economic (/ˌiːkəˈnɒmɪk/) - Kinh tế
- Equitable (/ˈɛkwɪtəbl/) - Công bằng
- Feasible (/ˈfiːzəbl/) - Khả thi
- Fixed (/fɪkst/) - Cố định
- Flexible (/ˈflɛksəbl/) - Linh hoạt
- Inflationary (/ɪnˈfleɪʃənəri/) - Gây ra lạm phát
- Insolvent (/ɪnˈsɒlvənt/) - Mất khả năng thanh toán
- Liquid (/ˈlɪkwɪd/) - Dễ dàng thanh toán
- Lucrative (/ˈluːkrətɪv/) - Sinh lợi
- Marginal (/ˈmɑːrdʒɪnəl/) - Biên
- Monetary (/ˈmɒnɪtri/) - Thuộc về tiền tệ
- Operational (/ˌɒpəˈreɪʃənl/) - Vận hành
- Overvalued (/ˌoʊvərˈvæljuːd/) - Định giá cao
- Profitable (/ˈprɒfɪtəbl/) - Có lợi nhuận
- Risky (/ˈrɪski/) - Rủi ro
- Solvent (/ˈsɒlvənt/) - Có khả năng thanh toán
- Speculative (/ˈspɛkjʊlətɪv/) - Đầu cơ
- Stable (/ˈsteɪbl/) - Ổn định
- Substantial (/səbˈstænʃəl/) - Đáng kể
- Taxable (/ˈtæksəbl/) - Chịu thuế
- Undervalued (/ˌʌndərˈvæljuːd/) - Định giá thấp
- Unsecured (/ˌʌnsɪˈkjʊrd/) - Không bảo đảm
- Viable (/ˈvaɪəbl/) - Khả thi
- Volatile (/ˈvɒlətɪl/) - Biến động
- Wealthy (/ˈwɛlθi/) - Giàu có
CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC TÀI CHÍNH
- Financial planning - Kế hoạch tài chính
- Risk management - Quản lý rủi ro
- Capital market - Thị trường vốn
- Investment portfolio - Danh mục đầu tư
- Cash flow management - Quản lý dòng tiền
- Credit risk - Rủi ro tín dụng
- Debt financing - Tài trợ nợ
- Equity financing - Tài trợ vốn cổ phần
- Profit and loss statement - Báo cáo lãi lỗ
- Return on investment (ROI) - Tỷ suất lợi nhuận
Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm
-
Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge
- Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web Từ điển Cambridge tại địa chỉ: https://dictionary.cambridge.org.
-
Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm
- Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
-
Xem kết quả tra cứu
- Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
-
Kiểm tra phát âm
- Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
-
Nhấn vào biểu tượng loa
- Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
-
Luyện tập phát âm theo
- Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.
Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Tài chính Ngân hàng là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028) 6686 8357