100 Từ Vựng Hospitality: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho ngành Nhà Hàng - Khách Sạn

ProTalk English
Be fluent. Be confident. Be brilliant.
  • 08:00 - 21:30
  • 070 666 5357
100 Từ Vựng Hospitality: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho ngành Nhà Hàng - Khách Sạn
Ngày đăng: 16/08/2024 05:37 PM

Ngành nhà hàng khách sạn là lĩnh vực đòi hỏi sự chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp tiếng Anh xuất sắc để phục vụ khách hàng quốc tế, quản lý dịch vụ, và điều hành các hoạt động hàng ngày. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và tạo ấn tượng tốt đẹp với khách hàng.

Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp trong ngành này.


 

DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN

  1. Accommodation (/əˌkɒməˈdeɪʃən/) - Chỗ ở
  2. Amenity (/əˈmɛnɪti/) - Tiện nghi
  3. Beverage (/ˈbɛvərɪdʒ/) - Đồ uống
  4. Buffet (/bʊˈfeɪ/) - Tiệc buffet
  5. Concierge (/ˌkɒnsɪˈɛrʒ/) - Nhân viên hỗ trợ khách
  6. Check-in (/ʧɛk ɪn/) - Thủ tục nhận phòng
  7. Check-out (/ʧɛk aʊt/) - Thủ tục trả phòng
  8. Cuisine (/kwɪˈziːn/) - Ẩm thực
  9. Dining room (/ˈdaɪnɪŋ ruːm/) - Phòng ăn
  10. Front desk (/frʌnt dɛsk/) - Quầy lễ tân
  11. Guest (/ɡɛst/) - Khách hàng
  12. Housekeeping (/ˈhaʊskiːpɪŋ/) - Dịch vụ dọn phòng
  13. Invoice (/ˈɪnvɔɪs/) - Hóa đơn
  14. Kitchen (/ˈkɪʧɪn/) - Nhà bếp
  15. Laundry (/ˈlɔːndri/) - Dịch vụ giặt ủi
  16. Lobby (/ˈlɒbi/) - Sảnh khách sạn
  17. Menu (/ˈmɛnjuː/) - Thực đơn
  18. Reservation (/ˌrɛzərˈveɪʃən/) - Đặt chỗ
  19. Restaurant (/ˈrɛstrɒnt/) - Nhà hàng
  20. Room service (/ruːm ˈsɜːrvɪs/) - Dịch vụ phòng
  21. Suite (/swiːt/) - Phòng thượng hạng
  22. Tip (/tɪp/) - Tiền boa
  23. Waiter (/ˈweɪtər/) - Nam phục vụ
  24. Waitress (/ˈweɪtrɪs/) - Nữ phục vụ
  25. Wine list (/waɪn lɪst/) - Danh sách rượu
  26. Check-out time (/ʧɛk aʊt taɪm/) - Thời gian trả phòng
  27. Occupancy rate (/ˈɒkjʊpənsi reɪt/) - Tỷ lệ lấp đầy
  28. Banquet (/ˈbæŋkwɪt/) - Tiệc lớn
  29. Chef (/ʃɛf/) - Đầu bếp trưởng
  30. Receptionist (/rɪˈsɛpʃənɪst/) - Nhân viên lễ tân

 

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN

  1. Book (/bʊk/) - Đặt chỗ
  2. Check in (/ʧɛk ɪn/) - Nhận phòng
  3. Check out (/ʧɛk aʊt/) - Trả phòng
  4. Confirm (/kənˈfɜːrm/) - Xác nhận
  5. Serve (/sɜːrv/) - Phục vụ
  6. Order (/ˈɔːrdər/) - Gọi món
  7. Reserve (/rɪˈzɜːrv/) - Đặt chỗ trước
  8. Clean (/kliːn/) - Dọn dẹp
  9. Welcome (/ˈwɛlkəm/) - Chào đón
  10. Prepare (/prɪˈpɛər/) - Chuẩn bị
  11. Greet (/ɡriːt/) - Chào hỏi
  12. Cook (/kʊk/) - Nấu ăn
  13. Bill (/bɪl/) - Tính tiền
  14. Deliver (/dɪˈlɪvər/) - Giao hàng
  15. Clean up (/kliːn ʌp/) - Dọn sạch
  16. Refill (/ˈriːfɪl/) - Làm đầy lại
  17. Pour (/pɔːr/) - Rót
  18. Arrange (/əˈreɪndʒ/) - Sắp xếp
  19. Set up (/sɛt ʌp/) - Chuẩn bị (bàn ăn)
  20. Schedule (/ˈskɛdʒʊl/) - Lên lịch
  21. Hire (/ˈhaɪər/) - Thuê
  22. Cancel (/ˈkænsəl/) - Hủy bỏ
  23. Charge (/ʧɑːrdʒ/) - Tính phí
  24. Entertain (/ˌɛntərˈteɪn/) - Tiếp đãi
  25. Welcome (/ˈwɛlkəm/) - Chào đón
  26. Accommodate (/əˈkɒmədeɪt/) - Cung cấp chỗ ở
  27. Upgrade (/ʌpˈɡreɪd/) - Nâng cấp
  28. Inquire (/ɪnˈkwaɪər/) - Hỏi thăm, yêu cầu thông tin
  29. Cater (/ˈkeɪtər/) - Phục vụ tiệc
  30. Provide (/prəˈvaɪd/) - Cung cấp

 

TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN

  1. Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
  2. Clean (/kliːn/) - Sạch sẽ
  3. Comfortable (/ˈkʌmfərtəbl/) - Thoải mái
  4. Cozy (/ˈkoʊzi/) - Ấm cúng
  5. Delicious (/dɪˈlɪʃəs/) - Ngon miệng
  6. Exclusive (/ɪkˈskluːsɪv/) - Độc quyền
  7. Friendly (/ˈfrɛndli/) - Thân thiện
  8. Luxurious (/lʌɡˈʒʊəriəs/) - Sang trọng
  9. Quiet (/ˈkwaɪət/) - Yên tĩnh
  10. Scenic (/ˈsiːnɪk/) - Đẹp (cảnh vật)
  11. Spacious (/ˈspeɪʃəs/) - Rộng rãi
  12. Tasty (/ˈteɪsti/) - Ngon
  13. Traditional (/trəˈdɪʃənəl/) - Truyền thống
  14. Well-known (/ˈwɛl noʊn/) - Nổi tiếng
  15. Welcoming (/ˈwɛlkəmɪŋ/) - Chào đón
  16. Available (/əˈveɪləbəl/) - Có sẵn
  17. Efficient (/ɪˈfɪʃənt/) - Hiệu quả
  18. Exclusive (/ɪkˈskluːsɪv/) - Dành riêng
  19. Gourmet (/ˈɡʊrmeɪ/) - Cao cấp (thức ăn)
  20. Handcrafted (/ˈhændkræftəd/) - Thủ công
  21. Health-conscious (/hɛlθ ˈkɒnʃəs/) - Quan tâm đến sức khỏe
  22. Inclusive (/ɪnˈkluːsɪv/) - Bao gồm tất cả
  23. Local (/ˈloʊkəl/) - Địa phương
  24. Luxurious (/lʌɡˈʒʊəriəs/) - Sang trọng
  25. Private (/ˈpraɪvɪt/) - Riêng tư
  26. Seasonal (/ˈsiːzənəl/) - Theo mùa
  27. Stylish (/ˈstaɪlɪʃ/) - Phong cách
  28. Tropical (/ˈtrɒpɪkəl/) - Nhiệt đới
  29. Unforgettable (/ˌʌnfərˈɡɛtəbl/) - Không thể quên
  30. Unique (/juˈniːk/) - Độc đáo

 

CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN

  1. Customer satisfaction - Sự hài lòng của khách hàng
  2. Room service - Dịch vụ phòng
  3. Five-star hotel - Khách sạn 5 sao
  4. All-inclusive - Bao trọn gói
  5. Fine dining - Nhà hàng cao cấp
  6. Hotel amenities - Tiện nghi khách sạn
  7. Concierge service - Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
  8. Bed and breakfast - Chỗ ngủ và bữa sáng
  9. Buffet breakfast - Bữa sáng tự chọn
  10. Hotel chain - Chuỗi khách sạn

 


Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm

  1. Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge

  2. Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm

    • Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem kết quả tra cứu

    • Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
  4. Kiểm tra phát âm

    • Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
  5. Nhấn vào biểu tượng loa

    • Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
  6. Luyện tập phát âm theo

    • Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Nhà hàng Khách sạn là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 6686 8357