Ngành nhà hàng khách sạn là lĩnh vực đòi hỏi sự chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp tiếng Anh xuất sắc để phục vụ khách hàng quốc tế, quản lý dịch vụ, và điều hành các hoạt động hàng ngày. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và tạo ấn tượng tốt đẹp với khách hàng.
Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp trong ngành này.
DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN
- Accommodation (/əˌkɒməˈdeɪʃən/) - Chỗ ở
- Amenity (/əˈmɛnɪti/) - Tiện nghi
- Beverage (/ˈbɛvərɪdʒ/) - Đồ uống
- Buffet (/bʊˈfeɪ/) - Tiệc buffet
- Concierge (/ˌkɒnsɪˈɛrʒ/) - Nhân viên hỗ trợ khách
- Check-in (/ʧɛk ɪn/) - Thủ tục nhận phòng
- Check-out (/ʧɛk aʊt/) - Thủ tục trả phòng
- Cuisine (/kwɪˈziːn/) - Ẩm thực
- Dining room (/ˈdaɪnɪŋ ruːm/) - Phòng ăn
- Front desk (/frʌnt dɛsk/) - Quầy lễ tân
- Guest (/ɡɛst/) - Khách hàng
- Housekeeping (/ˈhaʊskiːpɪŋ/) - Dịch vụ dọn phòng
- Invoice (/ˈɪnvɔɪs/) - Hóa đơn
- Kitchen (/ˈkɪʧɪn/) - Nhà bếp
- Laundry (/ˈlɔːndri/) - Dịch vụ giặt ủi
- Lobby (/ˈlɒbi/) - Sảnh khách sạn
- Menu (/ˈmɛnjuː/) - Thực đơn
- Reservation (/ˌrɛzərˈveɪʃən/) - Đặt chỗ
- Restaurant (/ˈrɛstrɒnt/) - Nhà hàng
- Room service (/ruːm ˈsɜːrvɪs/) - Dịch vụ phòng
- Suite (/swiːt/) - Phòng thượng hạng
- Tip (/tɪp/) - Tiền boa
- Waiter (/ˈweɪtər/) - Nam phục vụ
- Waitress (/ˈweɪtrɪs/) - Nữ phục vụ
- Wine list (/waɪn lɪst/) - Danh sách rượu
- Check-out time (/ʧɛk aʊt taɪm/) - Thời gian trả phòng
- Occupancy rate (/ˈɒkjʊpənsi reɪt/) - Tỷ lệ lấp đầy
- Banquet (/ˈbæŋkwɪt/) - Tiệc lớn
- Chef (/ʃɛf/) - Đầu bếp trưởng
- Receptionist (/rɪˈsɛpʃənɪst/) - Nhân viên lễ tân
ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN
- Book (/bʊk/) - Đặt chỗ
- Check in (/ʧɛk ɪn/) - Nhận phòng
- Check out (/ʧɛk aʊt/) - Trả phòng
- Confirm (/kənˈfɜːrm/) - Xác nhận
- Serve (/sɜːrv/) - Phục vụ
- Order (/ˈɔːrdər/) - Gọi món
- Reserve (/rɪˈzɜːrv/) - Đặt chỗ trước
- Clean (/kliːn/) - Dọn dẹp
- Welcome (/ˈwɛlkəm/) - Chào đón
- Prepare (/prɪˈpɛər/) - Chuẩn bị
- Greet (/ɡriːt/) - Chào hỏi
- Cook (/kʊk/) - Nấu ăn
- Bill (/bɪl/) - Tính tiền
- Deliver (/dɪˈlɪvər/) - Giao hàng
- Clean up (/kliːn ʌp/) - Dọn sạch
- Refill (/ˈriːfɪl/) - Làm đầy lại
- Pour (/pɔːr/) - Rót
- Arrange (/əˈreɪndʒ/) - Sắp xếp
- Set up (/sɛt ʌp/) - Chuẩn bị (bàn ăn)
- Schedule (/ˈskɛdʒʊl/) - Lên lịch
- Hire (/ˈhaɪər/) - Thuê
- Cancel (/ˈkænsəl/) - Hủy bỏ
- Charge (/ʧɑːrdʒ/) - Tính phí
- Entertain (/ˌɛntərˈteɪn/) - Tiếp đãi
- Welcome (/ˈwɛlkəm/) - Chào đón
- Accommodate (/əˈkɒmədeɪt/) - Cung cấp chỗ ở
- Upgrade (/ʌpˈɡreɪd/) - Nâng cấp
- Inquire (/ɪnˈkwaɪər/) - Hỏi thăm, yêu cầu thông tin
- Cater (/ˈkeɪtər/) - Phục vụ tiệc
- Provide (/prəˈvaɪd/) - Cung cấp
TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN
- Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
- Clean (/kliːn/) - Sạch sẽ
- Comfortable (/ˈkʌmfərtəbl/) - Thoải mái
- Cozy (/ˈkoʊzi/) - Ấm cúng
- Delicious (/dɪˈlɪʃəs/) - Ngon miệng
- Exclusive (/ɪkˈskluːsɪv/) - Độc quyền
- Friendly (/ˈfrɛndli/) - Thân thiện
- Luxurious (/lʌɡˈʒʊəriəs/) - Sang trọng
- Quiet (/ˈkwaɪət/) - Yên tĩnh
- Scenic (/ˈsiːnɪk/) - Đẹp (cảnh vật)
- Spacious (/ˈspeɪʃəs/) - Rộng rãi
- Tasty (/ˈteɪsti/) - Ngon
- Traditional (/trəˈdɪʃənəl/) - Truyền thống
- Well-known (/ˈwɛl noʊn/) - Nổi tiếng
- Welcoming (/ˈwɛlkəmɪŋ/) - Chào đón
- Available (/əˈveɪləbəl/) - Có sẵn
- Efficient (/ɪˈfɪʃənt/) - Hiệu quả
- Exclusive (/ɪkˈskluːsɪv/) - Dành riêng
- Gourmet (/ˈɡʊrmeɪ/) - Cao cấp (thức ăn)
- Handcrafted (/ˈhændkræftəd/) - Thủ công
- Health-conscious (/hɛlθ ˈkɒnʃəs/) - Quan tâm đến sức khỏe
- Inclusive (/ɪnˈkluːsɪv/) - Bao gồm tất cả
- Local (/ˈloʊkəl/) - Địa phương
- Luxurious (/lʌɡˈʒʊəriəs/) - Sang trọng
- Private (/ˈpraɪvɪt/) - Riêng tư
- Seasonal (/ˈsiːzənəl/) - Theo mùa
- Stylish (/ˈstaɪlɪʃ/) - Phong cách
- Tropical (/ˈtrɒpɪkəl/) - Nhiệt đới
- Unforgettable (/ˌʌnfərˈɡɛtəbl/) - Không thể quên
- Unique (/juˈniːk/) - Độc đáo
CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN
- Customer satisfaction - Sự hài lòng của khách hàng
- Room service - Dịch vụ phòng
- Five-star hotel - Khách sạn 5 sao
- All-inclusive - Bao trọn gói
- Fine dining - Nhà hàng cao cấp
- Hotel amenities - Tiện nghi khách sạn
- Concierge service - Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
- Bed and breakfast - Chỗ ngủ và bữa sáng
- Buffet breakfast - Bữa sáng tự chọn
- Hotel chain - Chuỗi khách sạn
Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm
-
Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge
- Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web Từ điển Cambridge tại địa chỉ: https://dictionary.cambridge.org.
-
Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm
- Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
-
Xem kết quả tra cứu
- Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
-
Kiểm tra phát âm
- Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
-
Nhấn vào biểu tượng loa
- Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
-
Luyện tập phát âm theo
- Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.
Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Nhà hàng Khách sạn là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028) 6686 8357