Tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong lĩnh vực công nghệ thông tin (IT). Từ việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với các đồng nghiệp quốc tế, đến việc tham gia các dự án phát triển phần mềm toàn cầu, Tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng phổ biến trong lĩnh vực IT, giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong công việc.
DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC IT:
- Algorithm (/ˈælɡərɪðəm/) - Thuật toán
- Application (/ˌæplɪˈkeɪʃən/) - Ứng dụng
- API (Application Programming Interface) (/ˌeɪpiːˈaɪ/) - Giao diện lập trình ứng dụng
- Array (/əˈreɪ/) - Mảng
- Backup (/ˈbækʌp/) - Sao lưu
- Bandwidth (/ˈbændwɪdθ/) - Băng thông
- Bug (/bʌɡ/) - Lỗi
- Cache (/kæʃ/) - Bộ nhớ đệm
- Cloud Computing (/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/) - Điện toán đám mây
- Compiler (/kəmˈpaɪlər/) - Trình biên dịch
- Cybersecurity (/ˈsaɪbər sɪˈkjʊərɪti/) - An ninh mạng
- Data (/ˈdeɪtə/) - Dữ liệu
- Database (/ˈdeɪtəˌbeɪs/) - Cơ sở dữ liệu
- Debugging (/diːˈbʌɡɪŋ/) - Gỡ lỗi
- Encryption (/ɪnˈkrɪpʃən/) - Mã hóa
- Firewall (/ˈfaɪərˌwɔːl/) - Tường lửa
- Frontend (/ˈfrʌntˌɛnd/) - Phía giao diện người dùng
- Hardware (/ˈhɑːrdˌwɛər/) - Phần cứng
- IP Address (/aɪˈpiː əˈdrɛs/) - Địa chỉ IP
- JavaScript (/ˈdʒɑːvəˌskrɪpt/) - Ngôn ngữ lập trình JavaScript
- Library (/ˈlaɪˌbrɛri/) - Thư viện
- Malware (/ˈmælˌwɛər/) - Phần mềm độc hại
- Network (/ˈnɛtwɜːrk/) - Mạng lưới
- Operating System (OS) (/ˈɒpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm/) - Hệ điều hành
- Server (/ˈsɜːrvər/) - Máy chủ
- Software (/ˈsɒftwɛər/) - Phần mềm
- SQL (Structured Query Language) (/ˈɛsˈkjuːˈɛl/) - Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
- Syntax (/ˈsɪnˌtæks/) - Cú pháp
- URL (Uniform Resource Locator) (/ˈjuːˌɑrˈɛl/) - Địa chỉ URL
- Virus (/ˈvaɪərəs/) - Vi-rút
ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC IT:
- Access (/ˈæksɛs/) - Truy cập
- Authenticate (/ɔːˈθɛntɪkeɪt/) - Xác thực
- Backup (/ˈbækʌp/) - Sao lưu
- Compile (/kəmˈpaɪl/) - Biên dịch
- Configure (/kənˈfɪɡjʊr/) - Cấu hình
- Connect (/kəˈnɛkt/) - Kết nối
- Debug (/diːˈbʌɡ/) - Gỡ lỗi
- Decrypt (/diːˈkrɪpt/) - Giải mã
- Deploy (/dɪˈplɔɪ/) - Triển khai
- Develop (/dɪˈvɛləp/) - Phát triển
- Encrypt (/ɪnˈkrɪpt/) - Mã hóa
- Execute (/ˈɛksɪˌkjuːt/) - Thực thi
- Implement (/ˈɪmplɪmɛnt/) - Triển khai, thực hiện
- Install (/ɪnˈstɔːl/) - Cài đặt
- Integrate (/ˈɪntɪˌɡreɪt/) - Tích hợp
- Load (/loʊd/) - Tải
- Login (/ˈlɒɡɪn/) - Đăng nhập
- Monitor (/ˈmɒnɪtər/) - Giám sát
- Optimize (/ˈɒptɪˌmaɪz/) - Tối ưu hóa
- Program (/ˈproʊɡræm/) - Lập trình
- Query (/ˈkwɪəri/) - Truy vấn
- Reboot (/ˌriːˈbuːt/) - Khởi động lại
- Run (/rʌn/) - Chạy (chương trình)
- Scan (/skæn/) - Quét
- Secure (/sɪˈkjʊər/) - Bảo vệ
- Sync (Synchronize) (/sɪŋk/) - Đồng bộ hóa
- Test (/tɛst/) - Kiểm tra
- Update (/ˌʌpˈdeɪt/) - Cập nhật
- Upload (/ˈʌpˌloʊd/) - Tải lên
- Virtualize (/ˈvɜːrtʃuəlaɪz/) - Ảo hóa
TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC IT:
- Accessible (/əkˈsɛsɪbəl/) - Có thể truy cập được
- Active (/ˈæktɪv/) - Hoạt động
- Automated (/ˈɔːtəˌmeɪtɪd/) - Tự động
- Available (/əˈveɪləbəl/) - Có sẵn
- Basic (/ˈbeɪsɪk/) - Cơ bản
- Complex (/ˈkɒmplɛks/) - Phức tạp
- Compatible (/kəmˈpætɪbəl/) - Tương thích
- Configurable (/kənˈfɪɡjʊrəbl/) - Có thể cấu hình
- Critical (/ˈkrɪtɪkəl/) - Quan trọng, nghiêm trọng
- Customizable (/ˈkʌstəmaɪzəbl/) - Có thể tùy chỉnh
- Dynamic (/daɪˈnæmɪk/) - Động, linh hoạt
- Efficient (/ɪˈfɪʃənt/) - Hiệu quả
- Encrypted (/ɪnˈkrɪptɪd/) - Đã mã hóa
- Flexible (/ˈflɛksɪbəl/) - Linh hoạt
- High-performance (/haɪ pərˈfɔːrməns/) - Hiệu suất cao
- Interactive (/ˌɪntərˈæktɪv/) - Tương tác
- Intelligent (/ɪnˈtɛlɪdʒənt/) - Thông minh
- Integrated (/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd/) - Tích hợp
- Intuitive (/ɪnˈtuːɪtɪv/) - Dễ hiểu, dễ sử dụng
- Lightweight (/ˈlaɪtˌweɪt/) - Nhẹ
- Low-level (/loʊ ˈlɛvəl/) - Cấp thấp
- Modular (/ˈmɒdjʊlər/) - Dạng mô-đun
- Optimized (/ˈɒptɪmaɪzd/) - Đã tối ưu hóa
- Portable (/ˈpɔːrtəbl/) - Di động
- Real-time (/ˈriːəl taɪm/) - Thời gian thực
- Responsive (/rɪˈspɒnsɪv/) - Phản hồi nhanh, thích ứng
- Robust (/roʊˈbʌst/) - Mạnh mẽ, bền bỉ
- Scalable (/ˈskeɪləbəl/) - Có khả năng mở rộng
- Secure (/sɪˈkjʊər/) - An toàn, bảo mật
- User-friendly (/ˈjuːzər ˈfrɛndli/) - Thân thiện với người dùng
CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC IT:
- Cloud Computing (/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/) - Điện toán đám mây
- Data Encryption (/ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/) - Mã hóa dữ liệu
- User Interface (UI) (/ˈjuːzər ˈɪntərˌfeɪs/) - Giao diện người dùng
- Application Programming Interface (API) (/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈproʊˌɡræmɪŋ ˈɪntərˌfeɪs/) - Giao diện lập trình ứng dụng
- Machine Learning (/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/) - Học máy
- Network Security (/ˈnɛtwɜːrk sɪˈkjʊərɪti/) - Bảo mật mạng
- Software Development (/ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpmənt/) - Phát triển phần mềm
- Virtual Machine (VM) (/ˈvɜːrtʃuəl məˈʃiːn/) - Máy ảo
- Load Balancing (/loʊd ˈbælənˌsɪŋ/) - Cân bằng tải
- Content Management System (CMS) (/ˈkɒntɛnt ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/) - Hệ thống quản lý nội dung
Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm
-
Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge
- Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web Từ điển Cambridge tại địa chỉ: https://dictionary.cambridge.org.
-
Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm
- Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
-
Xem kết quả tra cứu
- Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
-
Kiểm tra phát âm
- Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
-
Nhấn vào biểu tượng loa
- Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
-
Luyện tập phát âm theo
- Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.
Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành IT là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028) 6686 8357