100 Từ Vựng IT: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Công Nghệ

ProTalk English
Be fluent. Be confident. Be brilliant.
  • 08:00 - 21:30
  • 070 666 5357
100 Từ Vựng IT: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Công Nghệ
Ngày đăng: 16/08/2024 03:38 PM

 Tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong lĩnh vực công nghệ thông tin (IT). Từ việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với các đồng nghiệp quốc tế, đến việc tham gia các dự án phát triển phần mềm toàn cầu, Tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng phổ biến trong lĩnh vực IT, giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong công việc.
 


DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC IT:

  1. Algorithm (/ˈælɡərɪðəm/) - Thuật toán
  2. Application (/ˌæplɪˈkeɪʃən/) - Ứng dụng
  3. API (Application Programming Interface) (/ˌeɪpiːˈaɪ/) - Giao diện lập trình ứng dụng
  4. Array (/əˈreɪ/) - Mảng
  5. Backup (/ˈbækʌp/) - Sao lưu
  6. Bandwidth (/ˈbændwɪdθ/) - Băng thông
  7. Bug (/bʌɡ/) - Lỗi
  8. Cache (/kæʃ/) - Bộ nhớ đệm
  9. Cloud Computing (/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/) - Điện toán đám mây
  10. Compiler (/kəmˈpaɪlər/) - Trình biên dịch
  11. Cybersecurity (/ˈsaɪbər sɪˈkjʊərɪti/) - An ninh mạng
  12. Data (/ˈdeɪtə/) - Dữ liệu
  13. Database (/ˈdeɪtəˌbeɪs/) - Cơ sở dữ liệu
  14. Debugging (/diːˈbʌɡɪŋ/) - Gỡ lỗi
  15. Encryption (/ɪnˈkrɪpʃən/) - Mã hóa
  16. Firewall (/ˈfaɪərˌwɔːl/) - Tường lửa
  17. Frontend (/ˈfrʌntˌɛnd/) - Phía giao diện người dùng
  18. Hardware (/ˈhɑːrdˌwɛər/) - Phần cứng
  19. IP Address (/aɪˈpiː əˈdrɛs/) - Địa chỉ IP
  20. JavaScript (/ˈdʒɑːvəˌskrɪpt/) - Ngôn ngữ lập trình JavaScript
  21. Library (/ˈlaɪˌbrɛri/) - Thư viện
  22. Malware (/ˈmælˌwɛər/) - Phần mềm độc hại
  23. Network (/ˈnɛtwɜːrk/) - Mạng lưới
  24. Operating System (OS) (/ˈɒpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm/) - Hệ điều hành
  25. Server (/ˈsɜːrvər/) - Máy chủ
  26. Software (/ˈsɒftwɛər/) - Phần mềm
  27. SQL (Structured Query Language) (/ˈɛsˈkjuːˈɛl/) - Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
  28. Syntax (/ˈsɪnˌtæks/) - Cú pháp
  29. URL (Uniform Resource Locator) (/ˈjuːˌɑrˈɛl/) - Địa chỉ URL
  30. Virus (/ˈvaɪərəs/) - Vi-rút

 

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC IT:

  1. Access (/ˈæksɛs/) - Truy cập
  2. Authenticate (/ɔːˈθɛntɪkeɪt/) - Xác thực
  3. Backup (/ˈbækʌp/) - Sao lưu
  4. Compile (/kəmˈpaɪl/) - Biên dịch
  5. Configure (/kənˈfɪɡjʊr/) - Cấu hình
  6. Connect (/kəˈnɛkt/) - Kết nối
  7. Debug (/diːˈbʌɡ/) - Gỡ lỗi
  8. Decrypt (/diːˈkrɪpt/) - Giải mã
  9. Deploy (/dɪˈplɔɪ/) - Triển khai
  10. Develop (/dɪˈvɛləp/) - Phát triển
  11. Encrypt (/ɪnˈkrɪpt/) - Mã hóa
  12. Execute (/ˈɛksɪˌkjuːt/) - Thực thi
  13. Implement (/ˈɪmplɪmɛnt/) - Triển khai, thực hiện
  14. Install (/ɪnˈstɔːl/) - Cài đặt
  15. Integrate (/ˈɪntɪˌɡreɪt/) - Tích hợp
  16. Load (/loʊd/) - Tải
  17. Login (/ˈlɒɡɪn/) - Đăng nhập
  18. Monitor (/ˈmɒnɪtər/) - Giám sát
  19. Optimize (/ˈɒptɪˌmaɪz/) - Tối ưu hóa
  20. Program (/ˈproʊɡræm/) - Lập trình
  21. Query (/ˈkwɪəri/) - Truy vấn
  22. Reboot (/ˌriːˈbuːt/) - Khởi động lại
  23. Run (/rʌn/) - Chạy (chương trình)
  24. Scan (/skæn/) - Quét
  25. Secure (/sɪˈkjʊər/) - Bảo vệ
  26. Sync (Synchronize) (/sɪŋk/) - Đồng bộ hóa
  27. Test (/tɛst/) - Kiểm tra
  28. Update (/ˌʌpˈdeɪt/) - Cập nhật
  29. Upload (/ˈʌpˌloʊd/) - Tải lên
  30. Virtualize (/ˈvɜːrtʃuəlaɪz/) - Ảo hóa

 

TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC IT:

  1. Accessible (/əkˈsɛsɪbəl/) - Có thể truy cập được
  2. Active (/ˈæktɪv/) - Hoạt động
  3. Automated (/ˈɔːtəˌmeɪtɪd/) - Tự động
  4. Available (/əˈveɪləbəl/) - Có sẵn
  5. Basic (/ˈbeɪsɪk/) - Cơ bản
  6. Complex (/ˈkɒmplɛks/) - Phức tạp
  7. Compatible (/kəmˈpætɪbəl/) - Tương thích
  8. Configurable (/kənˈfɪɡjʊrəbl/) - Có thể cấu hình
  9. Critical (/ˈkrɪtɪkəl/) - Quan trọng, nghiêm trọng
  10. Customizable (/ˈkʌstəmaɪzəbl/) - Có thể tùy chỉnh
  11. Dynamic (/daɪˈnæmɪk/) - Động, linh hoạt
  12. Efficient (/ɪˈfɪʃənt/) - Hiệu quả
  13. Encrypted (/ɪnˈkrɪptɪd/) - Đã mã hóa
  14. Flexible (/ˈflɛksɪbəl/) - Linh hoạt
  15. High-performance (/haɪ pərˈfɔːrməns/) - Hiệu suất cao
  16. Interactive (/ˌɪntərˈæktɪv/) - Tương tác
  17. Intelligent (/ɪnˈtɛlɪdʒənt/) - Thông minh
  18. Integrated (/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd/) - Tích hợp
  19. Intuitive (/ɪnˈtuːɪtɪv/) - Dễ hiểu, dễ sử dụng
  20. Lightweight (/ˈlaɪtˌweɪt/) - Nhẹ
  21. Low-level (/loʊ ˈlɛvəl/) - Cấp thấp
  22. Modular (/ˈmɒdjʊlər/) - Dạng mô-đun
  23. Optimized (/ˈɒptɪmaɪzd/) - Đã tối ưu hóa
  24. Portable (/ˈpɔːrtəbl/) - Di động
  25. Real-time (/ˈriːəl taɪm/) - Thời gian thực
  26. Responsive (/rɪˈspɒnsɪv/) - Phản hồi nhanh, thích ứng
  27. Robust (/roʊˈbʌst/) - Mạnh mẽ, bền bỉ
  28. Scalable (/ˈskeɪləbəl/) - Có khả năng mở rộng
  29. Secure (/sɪˈkjʊər/) - An toàn, bảo mật
  30. User-friendly (/ˈjuːzər ˈfrɛndli/) - Thân thiện với người dùng

 

CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC IT:

  1. Cloud Computing (/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/) - Điện toán đám mây
  2. Data Encryption (/ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/) - Mã hóa dữ liệu
  3. User Interface (UI) (/ˈjuːzər ˈɪntərˌfeɪs/) - Giao diện người dùng
  4. Application Programming Interface (API) (/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈproʊˌɡræmɪŋ ˈɪntərˌfeɪs/) - Giao diện lập trình ứng dụng
  5. Machine Learning (/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/) - Học máy
  6. Network Security (/ˈnɛtwɜːrk sɪˈkjʊərɪti/) - Bảo mật mạng
  7. Software Development (/ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpmənt/) - Phát triển phần mềm
  8. Virtual Machine (VM) (/ˈvɜːrtʃuəl məˈʃiːn/) - Máy ảo
  9. Load Balancing (/loʊd ˈbælənˌsɪŋ/) - Cân bằng tải
  10. Content Management System (CMS) (/ˈkɒntɛnt ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/) - Hệ thống quản lý nội dung

 


Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm

  1. Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge

  2. Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm

    • Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem kết quả tra cứu

    • Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
  4. Kiểm tra phát âm

    • Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
  5. Nhấn vào biểu tượng loa

    • Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
  6. Luyện tập phát âm theo

    • Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành IT là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 6686 8357