100 Từ Vựng Logistics: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Logistics

ProTalk English
Be fluent. Be confident. Be brilliant.
  • 08:00 - 21:30
  • 070 666 5357
100 Từ Vựng Logistics: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Logistics
Ngày đăng: 16/08/2024 05:25 PM

Ngành logistics là một trong những lĩnh vực then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đòi hỏi khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả để làm việc với đối tác quốc tế, quản lý vận chuyển, và điều phối hàng hóa. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và tối ưu hóa quy trình vận hành.

Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực logistics, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp trong ngành.


 

DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC LOGISTICS

  1. Cargo (/ˈkɑːrɡoʊ/) - Hàng hóa
  2. Carrier (/ˈkæriər/) - Hãng vận tải
  3. Consignment (/kənˈsaɪnmənt/) - Lô hàng
  4. Customs (/ˈkʌstəmz/) - Hải quan
  5. Delivery (/dɪˈlɪvəri/) - Giao hàng
  6. Distribution (/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/) - Phân phối
  7. Freight (/freɪt/) - Hàng hóa vận chuyển
  8. Inventory (/ˈɪnvəntɔːri/) - Hàng tồn kho
  9. Invoice (/ˈɪnvɔɪs/) - Hóa đơn
  10. Lead time (/liːd taɪm/) - Thời gian thực hiện đơn hàng
  11. Logistics (/ləˈdʒɪstɪks/) - Hậu cần
  12. Manifest (/ˈmænɪfɛst/) - Bản kê khai hàng hóa
  13. Order (/ˈɔːrdər/) - Đơn hàng
  14. Packaging (/ˈpækɪdʒɪŋ/) - Bao bì
  15. Pallet (/ˈpælɪt/) - Tấm kê hàng
  16. Port (/pɔːrt/) - Cảng
  17. Procurement (/prəˈkjʊrmənt/) - Mua sắm
  18. Shipment (/ˈʃɪpmənt/) - Lô hàng vận chuyển
  19. Stock (/stɑːk/) - Kho hàng
  20. Supply chain (/səˈplaɪ tʃeɪn/) - Chuỗi cung ứng
  21. Trailer (/ˈtreɪlər/) - Rơ-moóc
  22. Transport (/ˈtrænspɔːrt/) - Vận chuyển
  23. Truck (/trʌk/) - Xe tải
  24. Vessel (/ˈvɛsəl/) - Tàu chở hàng
  25. Warehouse (/ˈwɛərhaʊs/) - Kho bãi
  26. Waybill (/ˈweɪˌbɪl/) - Vận đơn
  27. Bill of lading (/bɪl əv ˈleɪdɪŋ/) - Vận đơn đường biển
  28. Dock (/dɒk/) - Bến tàu
  29. Handling (/ˈhændlɪŋ/) - Xử lý
  30. Transit (/ˈtrænzɪt/) - Quá cảnh

 

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC LOGISTICS

  1. Assemble (/əˈsɛmbəl/) - Lắp ráp
  2. Consolidate (/kənˈsɒlɪdeɪt/) - Gom hàng
  3. Deliver (/dɪˈlɪvər/) - Giao hàng
  4. Dispatch (/dɪˈspætʃ/) - Gửi hàng
  5. Distribute (/dɪˈstrɪbjuːt/) - Phân phối
  6. Forward (/ˈfɔːrwərd/) - Chuyển tiếp
  7. Import (/ˈɪmpɔːrt/) - Nhập khẩu
  8. Load (/loʊd/) - Tải hàng
  9. Manage (/ˈmænɪdʒ/) - Quản lý
  10. Monitor (/ˈmɒnɪtər/) - Giám sát
  11. Negotiate (/nɪˈɡoʊʃieɪt/) - Đàm phán
  12. Optimize (/ˈɒptɪmaɪz/) - Tối ưu hóa
  13. Order (/ˈɔːrdər/) - Đặt hàng
  14. Pack (/pæk/) - Đóng gói
  15. Procure (/prəˈkjʊr/) - Mua sắm
  16. Receive (/rɪˈsiːv/) - Nhận hàng
  17. Route (/ruːt/) - Điều phối tuyến đường
  18. Ship (/ʃɪp/) - Vận chuyển
  19. Store (/stɔːr/) - Lưu trữ
  20. Supply (/səˈplaɪ/) - Cung cấp
  21. Track (/træk/) - Theo dõi
  22. Transfer (/ˈtrænsfɜːr/) - Chuyển giao
  23. Unload (/ʌnˈloʊd/) - Dỡ hàng
  24. Transport (/ˈtrænspɔːrt/) - Vận chuyển
  25. Warehouse (/ˈwɛərhaʊs/) - Lưu trữ trong kho
  26. Inspect (/ɪnˈspɛkt/) - Kiểm tra
  27. Label (/ˈleɪbəl/) - Dán nhãn
  28. Schedule (/ˈskɛdʒʊl/) - Lên lịch
  29. Sort (/sɔːrt/) - Phân loại
  30. Convey (/kənˈveɪ/) - Vận chuyển

 

TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC LOGISTICS

  1. Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
  2. Available (/əˈveɪləbəl/) - Có sẵn
  3. Efficient (/ɪˈfɪʃənt/) - Hiệu quả
  4. Flexible (/ˈflɛksəbl/) - Linh hoạt
  5. Global (/ˈɡloʊbəl/) - Toàn cầu
  6. Heavy-duty (/ˌhɛvi ˈdjuːti/) - Chịu tải nặng
  7. Immediate (/ɪˈmiːdiət/) - Ngay lập tức
  8. Integrated (/ˈɪntɪɡreɪtɪd/) - Tích hợp
  9. International (/ˌɪntərˈnæʃənəl/) - Quốc tế
  10. Large-scale (/lɑːrdʒ skeɪl/) - Quy mô lớn
  11. Local (/ˈloʊkəl/) - Địa phương
  12. Operational (/ˌɒpəˈreɪʃənəl/) - Vận hành
  13. Optimized (/ˈɒptɪmaɪzd/) - Được tối ưu hóa
  14. Outsourced (/ˈaʊtsɔːrst/) - Thuê ngoài
  15. Reliable (/rɪˈlaɪəbəl/) - Đáng tin cậy
  16. Responsive (/rɪˈspɒnsɪv/) - Phản hồi nhanh
  17. Secure (/sɪˈkjʊər/) - An toàn
  18. Streamlined (/ˈstriːmlaɪnd/) - Hợp lý hóa
  19. Supply-side (/səˈplaɪ saɪd/) - Phía cung cấp
  20. Sustainable (/səˈsteɪnəbl/) - Bền vững
  21. Timely (/ˈtaɪmli/) - Kịp thời
  22. Transparent (/trænsˈpɛrənt/) - Minh bạch
  23. Transportable (/trænˈspɔːrtəbl/) - Có thể vận chuyển
  24. Uninterrupted (/ˌʌnɪntəˈrʌptɪd/) - Liên tục
  25. Versatile (/ˈvɜːrsətaɪl/) - Đa năng
  26. Scalable (/ˈskeɪləbəl/) - Có khả năng mở rộng
  27. High-priority (/haɪ praɪˈɒrɪti/) - Ưu tiên cao
  28. Custom-made (/ˈkʌstəm meɪd/) - Làm theo yêu cầu
  29. Automated (/ˈɔːtəˌmeɪtɪd/) - Tự động hóa
  30. Risk-managed (/rɪsk ˈmænɪdʒd/) - Quản lý rủi ro

 

CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC LOGISTICS

  1. Supply chain management (/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/) - Quản lý chuỗi cung ứng
  2. Just-in-time delivery (/ˌʤʌst ɪn taɪm dɪˈlɪvəri/) - Giao hàng đúng lúc
  3. Cross-docking (/krɒs ˈdɒkɪŋ/) - Trung chuyển hàng hóa trực tiếp
  4. Reverse logistics (/rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks/) - Logistics ngược
  5. Freight forwarding (/freɪt ˈfɔːrwərdɪŋ/) - Giao nhận vận tải
  6. Inventory control (/ˈɪnvəntɔːri kənˈtroʊl/) - Kiểm soát tồn kho
  7. Order fulfillment (/ˈɔːrdər fʊlˈfɪlmənt/) - Hoàn thành đơn hàng
  8. Third-party logistics (3PL) (/θɜːrd ˈpɑːrti ləˈdʒɪstɪks/) - Dịch vụ logistics bên thứ ba
  9. Warehousing and distribution (/ˈwɛərhaʊzɪŋ ænd ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/) - Lưu kho và phân phối
  10. Demand forecasting (/dɪˈmænd ˈfɔːrkæstɪŋ/) - Dự báo nhu cầu

 


Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm

  1. Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge

  2. Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm

    • Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem kết quả tra cứu

    • Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
  4. Kiểm tra phát âm

    • Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
  5. Nhấn vào biểu tượng loa

    • Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
  6. Luyện tập phát âm theo

    • Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Logistics là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 6686 8357