Ngành logistics là một trong những lĩnh vực then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đòi hỏi khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả để làm việc với đối tác quốc tế, quản lý vận chuyển, và điều phối hàng hóa. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và tối ưu hóa quy trình vận hành.
Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực logistics, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp trong ngành.
DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC LOGISTICS
- Cargo (/ˈkɑːrɡoʊ/) - Hàng hóa
- Carrier (/ˈkæriər/) - Hãng vận tải
- Consignment (/kənˈsaɪnmənt/) - Lô hàng
- Customs (/ˈkʌstəmz/) - Hải quan
- Delivery (/dɪˈlɪvəri/) - Giao hàng
- Distribution (/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/) - Phân phối
- Freight (/freɪt/) - Hàng hóa vận chuyển
- Inventory (/ˈɪnvəntɔːri/) - Hàng tồn kho
- Invoice (/ˈɪnvɔɪs/) - Hóa đơn
- Lead time (/liːd taɪm/) - Thời gian thực hiện đơn hàng
- Logistics (/ləˈdʒɪstɪks/) - Hậu cần
- Manifest (/ˈmænɪfɛst/) - Bản kê khai hàng hóa
- Order (/ˈɔːrdər/) - Đơn hàng
- Packaging (/ˈpækɪdʒɪŋ/) - Bao bì
- Pallet (/ˈpælɪt/) - Tấm kê hàng
- Port (/pɔːrt/) - Cảng
- Procurement (/prəˈkjʊrmənt/) - Mua sắm
- Shipment (/ˈʃɪpmənt/) - Lô hàng vận chuyển
- Stock (/stɑːk/) - Kho hàng
- Supply chain (/səˈplaɪ tʃeɪn/) - Chuỗi cung ứng
- Trailer (/ˈtreɪlər/) - Rơ-moóc
- Transport (/ˈtrænspɔːrt/) - Vận chuyển
- Truck (/trʌk/) - Xe tải
- Vessel (/ˈvɛsəl/) - Tàu chở hàng
- Warehouse (/ˈwɛərhaʊs/) - Kho bãi
- Waybill (/ˈweɪˌbɪl/) - Vận đơn
- Bill of lading (/bɪl əv ˈleɪdɪŋ/) - Vận đơn đường biển
- Dock (/dɒk/) - Bến tàu
- Handling (/ˈhændlɪŋ/) - Xử lý
- Transit (/ˈtrænzɪt/) - Quá cảnh
ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC LOGISTICS
- Assemble (/əˈsɛmbəl/) - Lắp ráp
- Consolidate (/kənˈsɒlɪdeɪt/) - Gom hàng
- Deliver (/dɪˈlɪvər/) - Giao hàng
- Dispatch (/dɪˈspætʃ/) - Gửi hàng
- Distribute (/dɪˈstrɪbjuːt/) - Phân phối
- Forward (/ˈfɔːrwərd/) - Chuyển tiếp
- Import (/ˈɪmpɔːrt/) - Nhập khẩu
- Load (/loʊd/) - Tải hàng
- Manage (/ˈmænɪdʒ/) - Quản lý
- Monitor (/ˈmɒnɪtər/) - Giám sát
- Negotiate (/nɪˈɡoʊʃieɪt/) - Đàm phán
- Optimize (/ˈɒptɪmaɪz/) - Tối ưu hóa
- Order (/ˈɔːrdər/) - Đặt hàng
- Pack (/pæk/) - Đóng gói
- Procure (/prəˈkjʊr/) - Mua sắm
- Receive (/rɪˈsiːv/) - Nhận hàng
- Route (/ruːt/) - Điều phối tuyến đường
- Ship (/ʃɪp/) - Vận chuyển
- Store (/stɔːr/) - Lưu trữ
- Supply (/səˈplaɪ/) - Cung cấp
- Track (/træk/) - Theo dõi
- Transfer (/ˈtrænsfɜːr/) - Chuyển giao
- Unload (/ʌnˈloʊd/) - Dỡ hàng
- Transport (/ˈtrænspɔːrt/) - Vận chuyển
- Warehouse (/ˈwɛərhaʊs/) - Lưu trữ trong kho
- Inspect (/ɪnˈspɛkt/) - Kiểm tra
- Label (/ˈleɪbəl/) - Dán nhãn
- Schedule (/ˈskɛdʒʊl/) - Lên lịch
- Sort (/sɔːrt/) - Phân loại
- Convey (/kənˈveɪ/) - Vận chuyển
TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC LOGISTICS
- Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
- Available (/əˈveɪləbəl/) - Có sẵn
- Efficient (/ɪˈfɪʃənt/) - Hiệu quả
- Flexible (/ˈflɛksəbl/) - Linh hoạt
- Global (/ˈɡloʊbəl/) - Toàn cầu
- Heavy-duty (/ˌhɛvi ˈdjuːti/) - Chịu tải nặng
- Immediate (/ɪˈmiːdiət/) - Ngay lập tức
- Integrated (/ˈɪntɪɡreɪtɪd/) - Tích hợp
- International (/ˌɪntərˈnæʃənəl/) - Quốc tế
- Large-scale (/lɑːrdʒ skeɪl/) - Quy mô lớn
- Local (/ˈloʊkəl/) - Địa phương
- Operational (/ˌɒpəˈreɪʃənəl/) - Vận hành
- Optimized (/ˈɒptɪmaɪzd/) - Được tối ưu hóa
- Outsourced (/ˈaʊtsɔːrst/) - Thuê ngoài
- Reliable (/rɪˈlaɪəbəl/) - Đáng tin cậy
- Responsive (/rɪˈspɒnsɪv/) - Phản hồi nhanh
- Secure (/sɪˈkjʊər/) - An toàn
- Streamlined (/ˈstriːmlaɪnd/) - Hợp lý hóa
- Supply-side (/səˈplaɪ saɪd/) - Phía cung cấp
- Sustainable (/səˈsteɪnəbl/) - Bền vững
- Timely (/ˈtaɪmli/) - Kịp thời
- Transparent (/trænsˈpɛrənt/) - Minh bạch
- Transportable (/trænˈspɔːrtəbl/) - Có thể vận chuyển
- Uninterrupted (/ˌʌnɪntəˈrʌptɪd/) - Liên tục
- Versatile (/ˈvɜːrsətaɪl/) - Đa năng
- Scalable (/ˈskeɪləbəl/) - Có khả năng mở rộng
- High-priority (/haɪ praɪˈɒrɪti/) - Ưu tiên cao
- Custom-made (/ˈkʌstəm meɪd/) - Làm theo yêu cầu
- Automated (/ˈɔːtəˌmeɪtɪd/) - Tự động hóa
- Risk-managed (/rɪsk ˈmænɪdʒd/) - Quản lý rủi ro
CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC LOGISTICS
- Supply chain management (/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/) - Quản lý chuỗi cung ứng
- Just-in-time delivery (/ˌʤʌst ɪn taɪm dɪˈlɪvəri/) - Giao hàng đúng lúc
- Cross-docking (/krɒs ˈdɒkɪŋ/) - Trung chuyển hàng hóa trực tiếp
- Reverse logistics (/rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks/) - Logistics ngược
- Freight forwarding (/freɪt ˈfɔːrwərdɪŋ/) - Giao nhận vận tải
- Inventory control (/ˈɪnvəntɔːri kənˈtroʊl/) - Kiểm soát tồn kho
- Order fulfillment (/ˈɔːrdər fʊlˈfɪlmənt/) - Hoàn thành đơn hàng
- Third-party logistics (3PL) (/θɜːrd ˈpɑːrti ləˈdʒɪstɪks/) - Dịch vụ logistics bên thứ ba
- Warehousing and distribution (/ˈwɛərhaʊzɪŋ ænd ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/) - Lưu kho và phân phối
- Demand forecasting (/dɪˈmænd ˈfɔːrkæstɪŋ/) - Dự báo nhu cầu
Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm
-
Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge
- Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web Từ điển Cambridge tại địa chỉ: https://dictionary.cambridge.org.
-
Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm
- Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
-
Xem kết quả tra cứu
- Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
-
Kiểm tra phát âm
- Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
-
Nhấn vào biểu tượng loa
- Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
-
Luyện tập phát âm theo
- Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.
Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Logistics là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028) 6686 8357