Trong lĩnh vực y học và dược phẩm, tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là công cụ cần thiết để tiếp cận tri thức và công nghệ tiên tiến. Từ việc nghiên cứu khoa học, viết báo cáo y khoa, đến giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế và bệnh nhân, tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học và dược phẩm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu.
Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực y học và dược phẩm, giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng cần thiết.
DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC Y DƯỢC:
- Anatomy (/əˈnætəmi/) - Giải phẫu học
- Antibiotic (/ˌæntibaɪˈɒtɪk/) - Thuốc kháng sinh
- Bacteria (/bækˈtɪəriə/) - Vi khuẩn
- Blood pressure (/blʌd ˈprɛʃər/) - Huyết áp
- Cancer (/ˈkænsər/) - Ung thư
- Cardiology (/ˌkɑːrdiˈɒlədʒi/) - Khoa tim mạch
- Diagnosis (/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/) - Chẩn đoán
- Disease (/dɪˈziːz/) - Bệnh tật
- Dosage (/ˈdoʊsɪdʒ/) - Liều lượng
- Drug (/drʌɡ/) - Thuốc
- Epidemic (/ˌɛpɪˈdɛmɪk/) - Dịch bệnh
- Glucose (/ˈɡluːkoʊs/) - Đường glucose
- Hormone (/ˈhɔːrmoʊn/) - Hormone
- Immune system (/ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/) - Hệ miễn dịch
- Infection (/ɪnˈfɛkʃən/) - Nhiễm trùng
- Inflammation (/ˌɪnfləˈmeɪʃən/) - Viêm
- Medicine (/ˈmɛdsɪn/) - Thuốc, y học
- Neurology (/ˌnʊˈrɒlədʒi/) - Thần kinh học
- Oncology (/ɒnˈkɒlədʒi/) - Ung thư học
- Pathogen (/ˈpæθədʒən/) - Mầm bệnh
- Pharmacology (/ˌfɑːrməˈkɒlədʒi/) - Dược lý học
- Prescription (/prɪˈskrɪpʃən/) - Đơn thuốc
- Radiology (/ˌreɪdiˈɒlədʒi/) - X-quang học
- Surgery (/ˈsɜːrdʒəri/) - Phẫu thuật
- Symptom (/ˈsɪmptəm/) - Triệu chứng
- Therapy (/ˈθɛrəpi/) - Liệu pháp
- Tissue (/ˈtɪʃuː/) - Mô
- Treatment (/ˈtriːtmənt/) - Điều trị
- Vaccine (/ˈvæksiːn/) - Vắc xin
- Virus (/ˈvaɪərəs/) - Vi-rút
ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC Y DƯỢC:
- Administer (/ədˈmɪnɪstər/) - Quản lý, cấp phát (thuốc)
- Analyze (/ˈænəlaɪz/) - Phân tích
- Diagnose (/ˌdaɪəɡˈnoʊz/) - Chẩn đoán
- Disinfect (/ˌdɪsɪnˈfɛkt/) - Khử trùng
- Examine (/ɪɡˈzæmɪn/) - Khám bệnh
- Inject (/ɪnˈdʒɛkt/) - Tiêm
- Inoculate (/ɪˈnɒkjʊleɪt/) - Tiêm chủng
- Monitor (/ˈmɒnɪtər/) - Giám sát
- Operate (/ˈɒpəˌreɪt/) - Phẫu thuật
- Prescribe (/prɪˈskraɪb/) - Kê đơn
- Prevent (/prɪˈvɛnt/) - Phòng ngừa
- Radiate (/ˈreɪdieɪt/) - Chiếu xạ
- Recover (/rɪˈkʌvər/) - Hồi phục
- Research (/rɪˈsɜːrʧ/) - Nghiên cứu
- Treat (/triːt/) - Điều trị
- Transplant (/trænsˈplɑːnt/) - Cấy ghép
- Vaccinate (/ˈvæksɪneɪt/) - Tiêm vắc xin
- Assess (/əˈsɛs/) - Đánh giá
- Cure (/kjʊər/) - Chữa bệnh
- Examine (/ɪɡˈzæmɪn/) - Kiểm tra
- Identify (/aɪˈdɛntɪfaɪ/) - Xác định
- Isolate (/ˈaɪsəleɪt/) - Cách ly
- Medicate (/ˈmɛdɪkeɪt/) - Điều trị bằng thuốc
- Operate (/ˈɒpəreɪt/) - Mổ
- Prevent (/prɪˈvɛnt/) - Phòng ngừa
- Quarantine (/ˈkwɒrəntiːn/) - Cách ly
- Regulate (/ˈrɛɡjʊleɪt/) - Điều tiết
- Sanitize (/ˈsænɪtaɪz/) - Làm vệ sinh
- Screen (/skriːn/) - Sàng lọc
- Sterilize (/ˈstɛrəlaɪz/) - Tiệt trùng
TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC Y DƯỢC:
- Acute (/əˈkjuːt/) - Cấp tính
- Allergic (/əˈlɜːrdʒɪk/) - Dị ứng
- Asymptomatic (/ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/) - Không có triệu chứng
- Benign (/bɪˈnaɪn/) - Lành tính
- Chronic (/ˈkrɒnɪk/) - Mãn tính
- Contagious (/kənˈteɪdʒəs/) - Truyền nhiễm
- Critical (/ˈkrɪtɪkəl/) - Nghiêm trọng
- Curable (/ˈkjʊərəbl/) - Có thể chữa được
- Fatal (/ˈfeɪtl/) - Chết người
- Genetic (/dʒəˈnɛtɪk/) - Di truyền
- Hereditary (/hɪˈrɛdɪtəri/) - Di truyền
- Incurable (/ɪnˈkjʊərəbl/) - Không chữa được
- Inflammatory (/ɪnˈflæmətɔːri/) - Gây viêm
- Infectious (/ɪnˈfɛkʃəs/) - Nhiễm trùng
- Malignant (/məˈlɪɡnənt/) - Ác tính
- Metastatic (/ˌmɛtəˈstætɪk/) - Di căn
- Neurological (/ˌnjʊrəˈlɒdʒɪkəl/) - Thuộc về thần kinh
- Palliative (/ˈpælɪeɪtɪv/) - Giảm nhẹ (đau)
- Parasitic (/ˌpærəˈsɪtɪk/) - Ký sinh
- Pathological (/ˌpæθəˈlɒdʒɪkəl/) - Thuộc về bệnh lý
- Postoperative (/ˌpəʊstˈɒpərətɪv/) - Hậu phẫu
- Preoperative (/ˌpriːˈɒpərətɪv/) - Tiền phẫu
- Preventive (/prɪˈvɛntɪv/) - Phòng ngừa
- Psychiatric (/ˌsaɪkiˈætrɪk/) - Tâm thần
- Respiratory (/ˈrɛspərətɔːri/) - Hô hấp
- Severe (/sɪˈvɪər/) - Nghiêm trọng
- Sterile (/ˈstɛraɪl/) - Vô trùng
- Terminal (/ˈtɜːrmɪnəl/) - Giai đoạn cuối
- Therapeutic (/ˌθɛrəˈpjuːtɪk/) - Trị liệu
- Transmittable (/trænsˈmɪtəbəl/) - Có thể lây truyền
CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC Y DƯỢC:
- Adverse reaction - Phản ứng phụ
- Blood transfusion - Truyền máu
- Clinical trial - Thử nghiệm lâm sàng
- Emergency care - Chăm sóc khẩn cấp
- Health assessment - Đánh giá sức khỏe
- Intensive care unit (ICU) - Đơn vị chăm sóc đặc biệt
- Medical history - Tiền sử bệnh lý
- Pain management - Quản lý đau
- Public health - Sức khỏe cộng đồng
- Side effect - Tác dụng phụ
Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm
-
Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge
- Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web Từ điển Cambridge tại địa chỉ: https://dictionary.cambridge.org.
-
Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm
- Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
-
Xem kết quả tra cứu
- Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
-
Kiểm tra phát âm
- Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
-
Nhấn vào biểu tượng loa
- Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
-
Luyện tập phát âm theo
- Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.
Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Y Dược là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028) 6686 8357