100 Từ Vựng Medicine: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Y Dược

ProTalk English
Be fluent. Be confident. Be brilliant.
  • 08:00 - 21:30
  • 070 666 5357
100 Từ Vựng Medicine: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Y Dược
Ngày đăng: 16/08/2024 04:12 PM

 

Trong lĩnh vực y học và dược phẩm, tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là công cụ cần thiết để tiếp cận tri thức và công nghệ tiên tiến. Từ việc nghiên cứu khoa học, viết báo cáo y khoa, đến giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế và bệnh nhân, tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học và dược phẩm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu.

Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực y học và dược phẩm, giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng cần thiết.


 

DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC Y DƯỢC:

  1. Anatomy (/əˈnætəmi/) - Giải phẫu học
  2. Antibiotic (/ˌæntibaɪˈɒtɪk/) - Thuốc kháng sinh
  3. Bacteria (/bækˈtɪəriə/) - Vi khuẩn
  4. Blood pressure (/blʌd ˈprɛʃər/) - Huyết áp
  5. Cancer (/ˈkænsər/) - Ung thư
  6. Cardiology (/ˌkɑːrdiˈɒlədʒi/) - Khoa tim mạch
  7. Diagnosis (/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/) - Chẩn đoán
  8. Disease (/dɪˈziːz/) - Bệnh tật
  9. Dosage (/ˈdoʊsɪdʒ/) - Liều lượng
  10. Drug (/drʌɡ/) - Thuốc
  11. Epidemic (/ˌɛpɪˈdɛmɪk/) - Dịch bệnh
  12. Glucose (/ˈɡluːkoʊs/) - Đường glucose
  13. Hormone (/ˈhɔːrmoʊn/) - Hormone
  14. Immune system (/ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/) - Hệ miễn dịch
  15. Infection (/ɪnˈfɛkʃən/) - Nhiễm trùng
  16. Inflammation (/ˌɪnfləˈmeɪʃən/) - Viêm
  17. Medicine (/ˈmɛdsɪn/) - Thuốc, y học
  18. Neurology (/ˌnʊˈrɒlədʒi/) - Thần kinh học
  19. Oncology (/ɒnˈkɒlədʒi/) - Ung thư học
  20. Pathogen (/ˈpæθədʒən/) - Mầm bệnh
  21. Pharmacology (/ˌfɑːrməˈkɒlədʒi/) - Dược lý học
  22. Prescription (/prɪˈskrɪpʃən/) - Đơn thuốc
  23. Radiology (/ˌreɪdiˈɒlədʒi/) - X-quang học
  24. Surgery (/ˈsɜːrdʒəri/) - Phẫu thuật
  25. Symptom (/ˈsɪmptəm/) - Triệu chứng
  26. Therapy (/ˈθɛrəpi/) - Liệu pháp
  27. Tissue (/ˈtɪʃuː/) - Mô
  28. Treatment (/ˈtriːtmənt/) - Điều trị
  29. Vaccine (/ˈvæksiːn/) - Vắc xin
  30. Virus (/ˈvaɪərəs/) - Vi-rút

 

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC Y DƯỢC:

  1. Administer (/ədˈmɪnɪstər/) - Quản lý, cấp phát (thuốc)
  2. Analyze (/ˈænəlaɪz/) - Phân tích
  3. Diagnose (/ˌdaɪəɡˈnoʊz/) - Chẩn đoán
  4. Disinfect (/ˌdɪsɪnˈfɛkt/) - Khử trùng
  5. Examine (/ɪɡˈzæmɪn/) - Khám bệnh
  6. Inject (/ɪnˈdʒɛkt/) - Tiêm
  7. Inoculate (/ɪˈnɒkjʊleɪt/) - Tiêm chủng
  8. Monitor (/ˈmɒnɪtər/) - Giám sát
  9. Operate (/ˈɒpəˌreɪt/) - Phẫu thuật
  10. Prescribe (/prɪˈskraɪb/) - Kê đơn
  11. Prevent (/prɪˈvɛnt/) - Phòng ngừa
  12. Radiate (/ˈreɪdieɪt/) - Chiếu xạ
  13. Recover (/rɪˈkʌvər/) - Hồi phục
  14. Research (/rɪˈsɜːrʧ/) - Nghiên cứu
  15. Treat (/triːt/) - Điều trị
  16. Transplant (/trænsˈplɑːnt/) - Cấy ghép
  17. Vaccinate (/ˈvæksɪneɪt/) - Tiêm vắc xin
  18. Assess (/əˈsɛs/) - Đánh giá
  19. Cure (/kjʊər/) - Chữa bệnh
  20. Examine (/ɪɡˈzæmɪn/) - Kiểm tra
  21. Identify (/aɪˈdɛntɪfaɪ/) - Xác định
  22. Isolate (/ˈaɪsəleɪt/) - Cách ly
  23. Medicate (/ˈmɛdɪkeɪt/) - Điều trị bằng thuốc
  24. Operate (/ˈɒpəreɪt/) - Mổ
  25. Prevent (/prɪˈvɛnt/) - Phòng ngừa
  26. Quarantine (/ˈkwɒrəntiːn/) - Cách ly
  27. Regulate (/ˈrɛɡjʊleɪt/) - Điều tiết
  28. Sanitize (/ˈsænɪtaɪz/) - Làm vệ sinh
  29. Screen (/skriːn/) - Sàng lọc
  30. Sterilize (/ˈstɛrəlaɪz/) - Tiệt trùng

 

TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC Y DƯỢC:

  1. Acute (/əˈkjuːt/) - Cấp tính
  2. Allergic (/əˈlɜːrdʒɪk/) - Dị ứng
  3. Asymptomatic (/ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/) - Không có triệu chứng
  4. Benign (/bɪˈnaɪn/) - Lành tính
  5. Chronic (/ˈkrɒnɪk/) - Mãn tính
  6. Contagious (/kənˈteɪdʒəs/) - Truyền nhiễm
  7. Critical (/ˈkrɪtɪkəl/) - Nghiêm trọng
  8. Curable (/ˈkjʊərəbl/) - Có thể chữa được
  9. Fatal (/ˈfeɪtl/) - Chết người
  10. Genetic (/dʒəˈnɛtɪk/) - Di truyền
  11. Hereditary (/hɪˈrɛdɪtəri/) - Di truyền
  12. Incurable (/ɪnˈkjʊərəbl/) - Không chữa được
  13. Inflammatory (/ɪnˈflæmətɔːri/) - Gây viêm
  14. Infectious (/ɪnˈfɛkʃəs/) - Nhiễm trùng
  15. Malignant (/məˈlɪɡnənt/) - Ác tính
  16. Metastatic (/ˌmɛtəˈstætɪk/) - Di căn
  17. Neurological (/ˌnjʊrəˈlɒdʒɪkəl/) - Thuộc về thần kinh
  18. Palliative (/ˈpælɪeɪtɪv/) - Giảm nhẹ (đau)
  19. Parasitic (/ˌpærəˈsɪtɪk/) - Ký sinh
  20. Pathological (/ˌpæθəˈlɒdʒɪkəl/) - Thuộc về bệnh lý
  21. Postoperative (/ˌpəʊstˈɒpərətɪv/) - Hậu phẫu
  22. Preoperative (/ˌpriːˈɒpərətɪv/) - Tiền phẫu
  23. Preventive (/prɪˈvɛntɪv/) - Phòng ngừa
  24. Psychiatric (/ˌsaɪkiˈætrɪk/) - Tâm thần
  25. Respiratory (/ˈrɛspərətɔːri/) - Hô hấp
  26. Severe (/sɪˈvɪər/) - Nghiêm trọng
  27. Sterile (/ˈstɛraɪl/) - Vô trùng
  28. Terminal (/ˈtɜːrmɪnəl/) - Giai đoạn cuối
  29. Therapeutic (/ˌθɛrəˈpjuːtɪk/) - Trị liệu
  30. Transmittable (/trænsˈmɪtəbəl/) - Có thể lây truyền

 

CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC Y DƯỢC:

  1. Adverse reaction - Phản ứng phụ
  2. Blood transfusion - Truyền máu
  3. Clinical trial - Thử nghiệm lâm sàng
  4. Emergency care - Chăm sóc khẩn cấp
  5. Health assessment - Đánh giá sức khỏe
  6. Intensive care unit (ICU) - Đơn vị chăm sóc đặc biệt
  7. Medical history - Tiền sử bệnh lý
  8. Pain management - Quản lý đau
  9. Public health - Sức khỏe cộng đồng
  10. Side effect - Tác dụng phụ

 


Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm

  1. Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge

  2. Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm

    • Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem kết quả tra cứu

    • Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
  4. Kiểm tra phát âm

    • Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
  5. Nhấn vào biểu tượng loa

    • Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
  6. Luyện tập phát âm theo

    • Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Y Dược là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 6686 8357