100 Từ Vựng Sales: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Kinh Doanh

ProTalk English
Be fluent. Be confident. Be brilliant.
  • 08:00 - 21:30
  • 070 666 5357
100 Từ Vựng Sales: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho dân Kinh Doanh
Ngày đăng: 16/08/2024 03:57 PM

 

Trong lĩnh vực bán hàng (Sales), tiếng Anh không chỉ là một công cụ giao tiếp mà còn là yếu tố quyết định đến sự thành công của bạn. Từ việc đàm phán với khách hàng quốc tế, phân tích thị trường, đến việc xây dựng chiến lược bán hàng toàn cầu, tiếng Anh đóng vai trò không thể thiếu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống, mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp.

Dưới đây, ProTalk giới thiệu 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực bán hàng, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để vượt trội trong công việc.


DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC SALES:

  1. Client (/ˈklaɪənt/) - Khách hàng
  2. Commission (/kəˈmɪʃən/) - Hoa hồng
  3. Contract (/ˈkɒntrækt/) - Hợp đồng
  4. Customer (/ˈkʌstəmər/) - Khách hàng
  5. Deal (/diːl/) - Thỏa thuận
  6. Discount (/ˈdɪskaʊnt/) - Giảm giá
  7. Distribution (/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/) - Phân phối
  8. Goal (/ɡəʊl/) - Mục tiêu
  9. Inquiry (/ɪnˈkwaɪəri/) - Yêu cầu
  10. Inventory (/ˈɪnvənˌtɔːri/) - Hàng tồn kho
  11. Lead (/liːd/) - Khách hàng tiềm năng
  12. Margin (/ˈmɑːrdʒɪn/) - Lợi nhuận biên
  13. Market share (/ˈmɑːrkɪt ʃɛər/) - Thị phần
  14. Negotiation (/nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃən/) - Đàm phán
  15. Opportunity (/ˌɒpərˈtjuːnɪti/) - Cơ hội
  16. Pitch (/pɪʧ/) - Bài thuyết trình bán hàng
  17. Price (/praɪs/) - Giá cả
  18. Product (/ˈprɒdʌkt/) - Sản phẩm
  19. Proposal (/prəˈpəʊzəl/) - Đề xuất
  20. Quota (/ˈkwəʊtə/) - Chỉ tiêu
  21. Revenue (/ˈrɛvɪnjuː/) - Doanh thu
  22. Sales (/seɪlz/) - Doanh số
  23. Target (/ˈtɑːrɡɪt/) - Mục tiêu
  24. Territory (/ˈtɛrɪtəri/) - Khu vực
  25. Transaction (/trænˈzækʃən/) - Giao dịch
  26. Trend (/trɛnd/) - Xu hướng
  27. Value (/ˈvæljuː/) - Giá trị
  28. Vendor (/ˈvɛndər/) - Nhà cung cấp
  29. Volume (/ˈvɒljuːm/) - Số lượng
  30. Wholesale (/ˈhəʊlseɪl/) - Bán sỉ

 

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC SALES:

  1. Achieve (/əˈʧiːv/) - Đạt được
  2. Close (/kloʊz/) - Kết thúc (giao dịch)
  3. Consult (/kənˈsʌlt/) - Tư vấn
  4. Convert (/kənˈvɜːt/) - Chuyển đổi
  5. Deliver (/dɪˈlɪvər/) - Giao hàng
  6. Demonstrate (/ˈdɛmənstreɪt/) - Trình bày, chứng minh
  7. Discount (/ˈdɪskaʊnt/) - Giảm giá
  8. Identify (/aɪˈdɛntɪfaɪ/) - Nhận diện
  9. Influence (/ˈɪnflʊəns/) - Ảnh hưởng
  10. Manage (/ˈmænɪʤ/) - Quản lý
  11. Negotiate (/nɪˈɡəʊʃɪeɪt/) - Đàm phán
  12. Offer (/ˈɒfə/) - Đề nghị
  13. Persuade (/pərˈsweɪd/) - Thuyết phục
  14. Pitch (/pɪʧ/) - Thuyết trình bán hàng
  15. Promote (/prəˈmoʊt/) - Quảng bá
  16. Provide (/prəˈvaɪd/) - Cung cấp
  17. Recommend (/ˌrɛkəˈmɛnd/) - Đề xuất
  18. Reduce (/rɪˈdjuːs/) - Giảm
  19. Sell (/sɛl/) - Bán
  20. Serve (/sɜːv/) - Phục vụ
  21. Suggest (/səˈʤɛst/) - Gợi ý
  22. Target (/ˈtɑːrɡɪt/) - Nhắm mục tiêu
  23. Track (/træk/) - Theo dõi
  24. Upsell (/ˈʌpsɛl/) - Bán kèm
  25. Verify (/ˈvɛrɪfaɪ/) - Xác minh
  26. Win (/wɪn/) - Chiến thắng (thương vụ)
  27. Close (/kloʊz/) - Chốt giao dịch
  28. Pitch (/pɪʧ/) - Thuyết trình bán hàng
  29. Engage (/ɪnˈɡeɪdʒ/) - Tham gia
  30. Measure (/ˈmɛʒər/) - Đo lường

 

TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC SALES:

  1. Achievable (/əˈʧiːvəbəl/) - Có thể đạt được
  2. Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
  3. Competitive (/kəmˈpɛtɪtɪv/) - Cạnh tranh
  4. Confident (/ˈkɒnfɪdənt/) - Tự tin
  5. Consistent (/kənˈsɪstənt/) - Nhất quán
  6. Convincing (/kənˈvɪnsɪŋ/) - Thuyết phục
  7. Effective (/ɪˈfɛktɪv/) - Hiệu quả
  8. Efficient (/ɪˈfɪʃənt/) - Năng suất
  9. Flexible (/ˈflɛksɪbl/) - Linh hoạt
  10. Innovative (/ˈɪnəvətɪv/) - Đổi mới
  11. Integrated (/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd/) - Tích hợp
  12. Profitable (/ˈprɒfɪtəbl/) - Có lợi nhuận
  13. Reliable (/rɪˈlaɪəbl/) - Đáng tin cậy
  14. Responsive (/rɪˈspɒnsɪv/) - Phản hồi nhanh
  15. Scalable (/ˈskeɪləbəl/) - Có khả năng mở rộng
  16. Strategic (/strəˈtiːdʒɪk/) - Chiến lược
  17. Successful (/səkˈsɛsfʊl/) - Thành công
  18. Targeted (/ˈtɑːrɡɪtɪd/) - Được nhắm mục tiêu
  19. Transparent (/trænˈspɛrənt/) - Minh bạch
  20. Unique (/juːˈniːk/) - Độc đáo
  21. Valuable (/ˈvæljuəbəl/) - Có giá trị
  22. Versatile (/ˈvɜːrsətl/) - Đa năng
  23. Viral (/ˈvaɪrəl/) - Lan truyền
  24. Visible (/ˈvɪzəbl/) - Hiển thị
  25. Sustainable (/səˈsteɪnəbl/) - Bền vững
  26. Proactive (/proʊˈæktɪv/) - Chủ động
  27. Long-term (/lɔːŋ tɜːrm/) - Dài hạn
  28. Engaged (/ɪnˈɡeɪdʒd/) - Gắn kết
  29. Consistent (/kənˈsɪstənt/) - Nhất quán
  30. Dynamic (/daɪˈnæmɪk/) - Năng động

 

CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC SALES:

  1. Closing the Deal - Kết thúc thương vụ
  2. Sales Funnel - Phễu bán hàng
  3. Cold Calling - Gọi điện thoại lạnh (không hẹn trước)
  4. Customer Relationship Management (CRM) - Quản lý quan hệ khách hàng
  5. Lead Generation - Tạo ra khách hàng tiềm năng
  6. Sales Pipeline - Quy trình bán hàng
  7. Market Penetration - Thâm nhập thị trường
  8. Value Proposition - Đề xuất giá trị
  9. Sales Forecast - Dự báo bán hàng
  10. Sales Pitch - Bài thuyết trình bán hàng

 


Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm

  1. Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge

  2. Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm

    • Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem kết quả tra cứu

    • Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
  4. Kiểm tra phát âm

    • Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
  5. Nhấn vào biểu tượng loa

    • Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
  6. Luyện tập phát âm theo

    • Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Sales là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 6686 8357