Trong lĩnh vực bán hàng (Sales), tiếng Anh không chỉ là một công cụ giao tiếp mà còn là yếu tố quyết định đến sự thành công của bạn. Từ việc đàm phán với khách hàng quốc tế, phân tích thị trường, đến việc xây dựng chiến lược bán hàng toàn cầu, tiếng Anh đóng vai trò không thể thiếu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống, mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp.
Dưới đây, ProTalk giới thiệu 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực bán hàng, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để vượt trội trong công việc.
DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC SALES:
- Client (/ˈklaɪənt/) - Khách hàng
- Commission (/kəˈmɪʃən/) - Hoa hồng
- Contract (/ˈkɒntrækt/) - Hợp đồng
- Customer (/ˈkʌstəmər/) - Khách hàng
- Deal (/diːl/) - Thỏa thuận
- Discount (/ˈdɪskaʊnt/) - Giảm giá
- Distribution (/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/) - Phân phối
- Goal (/ɡəʊl/) - Mục tiêu
- Inquiry (/ɪnˈkwaɪəri/) - Yêu cầu
- Inventory (/ˈɪnvənˌtɔːri/) - Hàng tồn kho
- Lead (/liːd/) - Khách hàng tiềm năng
- Margin (/ˈmɑːrdʒɪn/) - Lợi nhuận biên
- Market share (/ˈmɑːrkɪt ʃɛər/) - Thị phần
- Negotiation (/nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃən/) - Đàm phán
- Opportunity (/ˌɒpərˈtjuːnɪti/) - Cơ hội
- Pitch (/pɪʧ/) - Bài thuyết trình bán hàng
- Price (/praɪs/) - Giá cả
- Product (/ˈprɒdʌkt/) - Sản phẩm
- Proposal (/prəˈpəʊzəl/) - Đề xuất
- Quota (/ˈkwəʊtə/) - Chỉ tiêu
- Revenue (/ˈrɛvɪnjuː/) - Doanh thu
- Sales (/seɪlz/) - Doanh số
- Target (/ˈtɑːrɡɪt/) - Mục tiêu
- Territory (/ˈtɛrɪtəri/) - Khu vực
- Transaction (/trænˈzækʃən/) - Giao dịch
- Trend (/trɛnd/) - Xu hướng
- Value (/ˈvæljuː/) - Giá trị
- Vendor (/ˈvɛndər/) - Nhà cung cấp
- Volume (/ˈvɒljuːm/) - Số lượng
- Wholesale (/ˈhəʊlseɪl/) - Bán sỉ
ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC SALES:
- Achieve (/əˈʧiːv/) - Đạt được
- Close (/kloʊz/) - Kết thúc (giao dịch)
- Consult (/kənˈsʌlt/) - Tư vấn
- Convert (/kənˈvɜːt/) - Chuyển đổi
- Deliver (/dɪˈlɪvər/) - Giao hàng
- Demonstrate (/ˈdɛmənstreɪt/) - Trình bày, chứng minh
- Discount (/ˈdɪskaʊnt/) - Giảm giá
- Identify (/aɪˈdɛntɪfaɪ/) - Nhận diện
- Influence (/ˈɪnflʊəns/) - Ảnh hưởng
- Manage (/ˈmænɪʤ/) - Quản lý
- Negotiate (/nɪˈɡəʊʃɪeɪt/) - Đàm phán
- Offer (/ˈɒfə/) - Đề nghị
- Persuade (/pərˈsweɪd/) - Thuyết phục
- Pitch (/pɪʧ/) - Thuyết trình bán hàng
- Promote (/prəˈmoʊt/) - Quảng bá
- Provide (/prəˈvaɪd/) - Cung cấp
- Recommend (/ˌrɛkəˈmɛnd/) - Đề xuất
- Reduce (/rɪˈdjuːs/) - Giảm
- Sell (/sɛl/) - Bán
- Serve (/sɜːv/) - Phục vụ
- Suggest (/səˈʤɛst/) - Gợi ý
- Target (/ˈtɑːrɡɪt/) - Nhắm mục tiêu
- Track (/træk/) - Theo dõi
- Upsell (/ˈʌpsɛl/) - Bán kèm
- Verify (/ˈvɛrɪfaɪ/) - Xác minh
- Win (/wɪn/) - Chiến thắng (thương vụ)
- Close (/kloʊz/) - Chốt giao dịch
- Pitch (/pɪʧ/) - Thuyết trình bán hàng
- Engage (/ɪnˈɡeɪdʒ/) - Tham gia
- Measure (/ˈmɛʒər/) - Đo lường
TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC SALES:
- Achievable (/əˈʧiːvəbəl/) - Có thể đạt được
- Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
- Competitive (/kəmˈpɛtɪtɪv/) - Cạnh tranh
- Confident (/ˈkɒnfɪdənt/) - Tự tin
- Consistent (/kənˈsɪstənt/) - Nhất quán
- Convincing (/kənˈvɪnsɪŋ/) - Thuyết phục
- Effective (/ɪˈfɛktɪv/) - Hiệu quả
- Efficient (/ɪˈfɪʃənt/) - Năng suất
- Flexible (/ˈflɛksɪbl/) - Linh hoạt
- Innovative (/ˈɪnəvətɪv/) - Đổi mới
- Integrated (/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd/) - Tích hợp
- Profitable (/ˈprɒfɪtəbl/) - Có lợi nhuận
- Reliable (/rɪˈlaɪəbl/) - Đáng tin cậy
- Responsive (/rɪˈspɒnsɪv/) - Phản hồi nhanh
- Scalable (/ˈskeɪləbəl/) - Có khả năng mở rộng
- Strategic (/strəˈtiːdʒɪk/) - Chiến lược
- Successful (/səkˈsɛsfʊl/) - Thành công
- Targeted (/ˈtɑːrɡɪtɪd/) - Được nhắm mục tiêu
- Transparent (/trænˈspɛrənt/) - Minh bạch
- Unique (/juːˈniːk/) - Độc đáo
- Valuable (/ˈvæljuəbəl/) - Có giá trị
- Versatile (/ˈvɜːrsətl/) - Đa năng
- Viral (/ˈvaɪrəl/) - Lan truyền
- Visible (/ˈvɪzəbl/) - Hiển thị
- Sustainable (/səˈsteɪnəbl/) - Bền vững
- Proactive (/proʊˈæktɪv/) - Chủ động
- Long-term (/lɔːŋ tɜːrm/) - Dài hạn
- Engaged (/ɪnˈɡeɪdʒd/) - Gắn kết
- Consistent (/kənˈsɪstənt/) - Nhất quán
- Dynamic (/daɪˈnæmɪk/) - Năng động
CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC SALES:
- Closing the Deal - Kết thúc thương vụ
- Sales Funnel - Phễu bán hàng
- Cold Calling - Gọi điện thoại lạnh (không hẹn trước)
- Customer Relationship Management (CRM) - Quản lý quan hệ khách hàng
- Lead Generation - Tạo ra khách hàng tiềm năng
- Sales Pipeline - Quy trình bán hàng
- Market Penetration - Thâm nhập thị trường
- Value Proposition - Đề xuất giá trị
- Sales Forecast - Dự báo bán hàng
- Sales Pitch - Bài thuyết trình bán hàng
Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm
-
Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge
- Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web Từ điển Cambridge tại địa chỉ: https://dictionary.cambridge.org.
-
Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm
- Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
-
Xem kết quả tra cứu
- Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
-
Kiểm tra phát âm
- Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
-
Nhấn vào biểu tượng loa
- Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
-
Luyện tập phát âm theo
- Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.
Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Sales là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028) 6686 8357