100 Từ Vựng Tourism: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho ngành Du Lịch

ProTalk English
Be fluent. Be confident. Be brilliant.
  • 08:00 - 21:30
  • 070 666 5357
100 Từ Vựng Tourism: Những thuật ngữ Tiếng Anh cần biết cho ngành Du Lịch
Ngày đăng: 16/08/2024 05:31 PM

Ngành du lịch là một trong những lĩnh vực phát triển nhanh chóng và mang tính toàn cầu, đòi hỏi khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả để phục vụ khách hàng quốc tế, tổ chức các tour du lịch, và quản lý các dịch vụ liên quan. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.

Dưới đây ProTalk cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực du lịch, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp trong ngành này.


 

DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DU LỊCH:

  1. Accommodation (/əˌkɒməˈdeɪʃən/) - Chỗ ở
  2. Agency (/ˈeɪdʒənsi/) - Đại lý
  3. Attraction (/əˈtrækʃən/) - Điểm tham quan
  4. Booking (/ˈbʊkɪŋ/) - Đặt chỗ
  5. Brochure (/ˈbroʊʃər/) - Tờ rơi quảng cáo
  6. Check-in (/ʧɛk ɪn/) - Thủ tục nhận phòng
  7. Check-out (/ʧɛk aʊt/) - Thủ tục trả phòng
  8. Cruise (/kruːz/) - Chuyến du thuyền
  9. Customs (/ˈkʌstəmz/) - Hải quan
  10. Destination (/ˌdɛstɪˈneɪʃən/) - Điểm đến
  11. Excursion (/ɪkˈskɜːrʒən/) - Chuyến tham quan
  12. Flight (/flaɪt/) - Chuyến bay
  13. Guide (/ɡaɪd/) - Hướng dẫn viên
  14. Heritage (/ˈhɛrɪtɪdʒ/) - Di sản
  15. Itinerary (/aɪˈtɪnərəri/) - Hành trình
  16. Journey (/ˈdʒɜːrni/) - Hành trình
  17. Landmark (/ˈlændmɑːrk/) - Danh lam thắng cảnh
  18. Luggage (/ˈlʌɡɪdʒ/) - Hành lý
  19. Package tour (/ˈpækɪdʒ tʊər/) - Tour trọn gói
  20. Passport (/ˈpæspɔːrt/) - Hộ chiếu
  21. Reservation (/ˌrɛzərˈveɪʃən/) - Đặt trước
  22. Resort (/rɪˈzɔːrt/) - Khu nghỉ dưỡng
  23. Souvenir (/ˌsuːvəˈnɪər/) - Quà lưu niệm
  24. Tour (/tʊər/) - Chuyến du lịch
  25. Tourism (/ˈtʊərɪzəm/) - Du lịch
  26. Tourist (/ˈtʊərɪst/) - Du khách
  27. Travel agency (/ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/) - Công ty du lịch
  28. Visa (/ˈviːzə/) - Thị thực
  29. Guidebook (/ˈɡaɪdbʊk/) - Sách hướng dẫn du lịch
  30. Visitor (/ˈvɪzɪtər/) - Khách tham quan

 

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DU LỊCH:

  1. Book (/bʊk/) - Đặt chỗ
  2. Cancel (/ˈkænsəl/) - Hủy bỏ
  3. Check in (/ʧɛk ɪn/) - Làm thủ tục nhận phòng
  4. Check out (/ʧɛk aʊt/) - Làm thủ tục trả phòng
  5. Confirm (/kənˈfɜːrm/) - Xác nhận
  6. Depart (/dɪˈpɑːrt/) - Khởi hành
  7. Explore (/ɪkˈsplɔːr/) - Khám phá
  8. Guide (/ɡaɪd/) - Hướng dẫn
  9. Pack (/pæk/) - Đóng gói
  10. Plan (/plæn/) - Lên kế hoạch
  11. Reserve (/rɪˈzɜːrv/) - Đặt trước
  12. Sightsee (/ˈsaɪtˌsiː/) - Tham quan
  13. Stay (/steɪ/) - Ở lại
  14. Travel (/ˈtrævəl/) - Du lịch
  15. Visit (/ˈvɪzɪt/) - Thăm
  16. Embark (/ɪmˈbɑːrk/) - Lên tàu
  17. Disembark (/ˌdɪsɪmˈbɑːrk/) - Xuống tàu
  18. Rent (/rɛnt/) - Thuê
  19. Explore (/ɪkˈsplɔːr/) - Khám phá
  20. Tour (/tʊər/) - Du lịch
  21. Extend (/ɪkˈstɛnd/) - Kéo dài
  22. Experience (/ɪkˈspɪəriəns/) - Trải nghiệm
  23. Fly (/flaɪ/) - Bay
  24. Guide (/ɡaɪd/) - Dẫn dắt, hướng dẫn
  25. Inform (/ɪnˈfɔːrm/) - Thông báo
  26. Recommend (/ˌrɛkəˈmɛnd/) - Khuyên dùng
  27. Relax (/rɪˈlæks/) - Thư giãn
  28. Roam (/roʊm/) - Đi lang thang
  29. Schedule (/ˈskɛdʒʊl/) - Lên lịch
  30. Tour (/tʊər/) - Đi du lịch, tham quan

 

TÍNH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DU LỊCH:

  1. Affordable (/əˈfɔːrdəbl/) - Phải chăng
  2. Attractive (/əˈtræktɪv/) - Hấp dẫn
  3. Breathtaking (/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/) - Ngoạn mục
  4. Comfortable (/ˈkʌmfərtəbl/) - Thoải mái
  5. Cultural (/ˈkʌltʃərəl/) - Thuộc về văn hóa
  6. Delicious (/dɪˈlɪʃəs/) - Ngon miệng
  7. Exclusive (/ɪkˈskluːsɪv/) - Độc quyền
  8. Exotic (/ɪɡˈzɒtɪk/) - Kỳ lạ
  9. Famous (/ˈfeɪməs/) - Nổi tiếng
  10. Friendly (/ˈfrɛndli/) - Thân thiện
  11. Luxurious (/lʌɡˈʒʊəriəs/) - Sang trọng
  12. Peaceful (/ˈpiːsfəl/) - Yên bình
  13. Popular (/ˈpɒpjʊlər/) - Phổ biến
  14. Safe (/seɪf/) - An toàn
  15. Scenic (/ˈsiːnɪk/) - Đẹp (cảnh vật)
  16. Spectacular (/spɛkˈtækjʊlər/) - Hùng vĩ
  17. Sunny (/ˈsʌni/) - Nắng ấm
  18. Traditional (/trəˈdɪʃənəl/) - Truyền thống
  19. Unforgettable (/ˌʌnfərˈɡɛtəbl/) - Không thể quên
  20. Unique (/juˈniːk/) - Độc đáo
  21. Welcoming (/ˈwɛlkəmɪŋ/) - Chào đón
  22. Busy (/ˈbɪzi/) - Nhộn nhịp
  23. Crowded (/ˈkraʊdɪd/) - Đông đúc
  24. Delightful (/dɪˈlaɪtfəl/) - Thú vị
  25. Fascinating (/ˈfæsɪneɪtɪŋ/) - Hấp dẫn
  26. Historic (/hɪsˈtɔːrɪk/) - Lịch sử
  27. Majestic (/məˈdʒɛstɪk/) - Tráng lệ
  28. Relaxing (/rɪˈlæksɪŋ/) - Thư giãn
  29. Romantic (/roʊˈmæntɪk/) - Lãng mạn
  30. Serene (/səˈriːn/) - Thanh bình

 

CỤM TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG LĨNH VỰC DU LỊCH:

  1. All-inclusive resort - Khu nghỉ dưỡng trọn gói
  2. Bed and breakfast - Nhà nghỉ chỉ cung cấp giường ngủ và bữa sáng
  3. City tour - Chuyến tham quan thành phố
  4. Customer service - Dịch vụ khách hàng
  5. Eco-tourism - Du lịch sinh thái
  6. Holiday package - Gói kỳ nghỉ
  7. Hotel amenities - Tiện nghi khách sạn
  8. Sightseeing tour - Chuyến tham quan ngắm cảnh
  9. Travel itinerary - Lịch trình du lịch
  10. Tourist attraction - Điểm thu hút khách du lịch

 


Hướng Dẫn Học Viên Sử Dụng Từ Điển Cambridge Để Kiểm Tra Phát Âm

  1. Truy cập vào trang web Từ điển Cambridge

  2. Tìm kiếm từ cần kiểm tra phát âm

    • Trong thanh tìm kiếm ở đầu trang, nhập từ vựng bạn muốn kiểm tra phát âm. Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra phát âm của từ "algorithm", hãy gõ "algorithm" vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem kết quả tra cứu

    • Trang web sẽ hiển thị định nghĩa của từ bạn đã nhập. Bạn sẽ thấy các thông tin như nghĩa của từ, từ loại (danh từ, động từ, v.v.), và các ví dụ sử dụng từ trong câu.
  4. Kiểm tra phát âm

    • Để nghe cách phát âm của từ, hãy tìm biểu tượng hình chiếc loa (🔊) bên cạnh từ đó. Thông thường, sẽ có hai biểu tượng loa: một cho phát âm theo giọng Anh-Anh (British English) và một cho giọng Anh-Mỹ (American English).
  5. Nhấn vào biểu tượng loa

    • Nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm chính xác của từ. Bạn có thể nghe lại nhiều lần để luyện tập theo.
  6. Luyện tập phát âm theo

    • Sau khi nghe, hãy thử lặp lại phát âm theo giọng đọc bạn vừa nghe. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình theo chuẩn tiếng Anh.

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành Du Lịch là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để thực sự áp dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần có môi trường thực hành thực tế. Tại ProTalk English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn cung cấp các lớp giao tiếp thực chiến, nơi bạn có thể thực hành giao tiếp, thảo luận và làm việc nhóm trong các dự án mô phỏng công việc thực tế. Tham gia ngay các khóa học củaProTalk để biến những từ vựng khô khan thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong sự nghiệp!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: ProTalk English, 814A Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 6686 8357